
EUR/USD tiếp tục giao dịch đi ngang, có khả năng kết thúc phiên giao dịch thứ Ba với mức lỗ nhỏ 0,09% khi những người tham gia thị trường chờ đợi quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang vào thứ Tư. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1626.
Dữ liệu kinh tế tại Mỹ cho thấy thị trường việc làm vẫn vững chắc, tuy nhiên dữ liệu này hầu như không làm thay đổi kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào ngày 10 tháng 12. ADP cho thấy các công ty đã tuyển dụng người trong tuần kết thúc vào ngày 22 tháng 11, trong khi số lượng việc làm tăng theo Khảo sát Cơ hội việc làm và Tỷ lệ Luân chuyển Lao động (JOLTS) được công bố bởi Cục Thống kê Lao động (BLS).
Thị trường tiền tệ chỉ ra xác suất 88% rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản. Ngoài ra, các nhà đầu tư đang theo dõi "biểu đồ dấu chấm" để tìm kiếm manh mối về lãi suất vào năm 2026. Các dự báo kinh tế được công bố cùng lúc cũng có thể làm sáng tỏ triển vọng của ngân hàng trung ương.
Ở bên kia bờ đại dương, Cán cân thương mại của Đức trong tháng 10 ghi nhận thặng dư 16,9 tỷ euro, tăng từ 15,3 tỷ euro trong tháng 9, vượt dự báo 15,2 tỷ euro khi xuất khẩu vượt nhập khẩu. Trước đó, Chủ tịch Bundesbank Joachim Nagel đã giữ lập trường trung lập, nhấn mạnh rằng chính sách tiền tệ đang ở trạng thái tốt và sẽ không thay đổi trong một thời gian.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.26% | -0.48% | 0.45% | -0.94% | -1.42% | -0.82% | 0.34% | |
| EUR | 0.26% | -0.22% | 0.71% | -0.68% | -1.16% | -0.57% | 0.60% | |
| GBP | 0.48% | 0.22% | 1.19% | -0.47% | -0.97% | -0.35% | 0.82% | |
| JPY | -0.45% | -0.71% | -1.19% | -1.39% | -1.88% | -1.28% | -0.12% | |
| CAD | 0.94% | 0.68% | 0.47% | 1.39% | -0.54% | 0.11% | 1.29% | |
| AUD | 1.42% | 1.16% | 0.97% | 1.88% | 0.54% | 0.61% | 1.79% | |
| NZD | 0.82% | 0.57% | 0.35% | 1.28% | -0.11% | -0.61% | 1.17% | |
| CHF | -0.34% | -0.60% | -0.82% | 0.12% | -1.29% | -1.79% | -1.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD giữ dưới 1,1650 trong phiên thứ sáu liên tiếp, tạo ra một dải củng cố hẹp giữa 1,1650 và 1,1600. Việc cặp tiền này không thể lấy lại mức 1,1700 đã giữ chân người mua, khi động lực giảm giá gia tăng như được thể hiện bởi Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) phẳng và báo hiệu áp lực mua đang giảm—đặt bất kỳ nỗ lực nào để quay lại 1,1800 hoặc mức cao nhất từ đầu năm đến nay là 1,1918 vào rủi ro.
Hỗ trợ ngay dưới 1,1650 xuất hiện tại Đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày gần 1,1604. Một sự phá vỡ quyết định dưới khu vực này sẽ làm lộ ra SMA 20 ngày tại 1,1597, tiếp theo là mức tâm lý 1,1500.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.