
EUR/USD ghi nhận mức tăng khiêm tốn 0,12% vào cuối ngày thứ Ba trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, khi khẩu vị rủi ro cải thiện. Kỳ vọng về một đợt cắt giảm lãi suất Fed khác vào tháng 12 và mức lạm phát cao của Khu vực đồng euro giữ cho đồng tiền chung được ưa chuộng. EUR/USD giao dịch ở mức 1,1625 sau khi bật lên từ mức thấp hàng ngày 1,1591.
Phố Wall kết thúc phiên giao dịch trong sắc xanh, trong khi không gian tiền điện tử cho thấy dấu hiệu phục hồi. Đồng Đô la giảm vào cuối phiên khi Tổng thống Mỹ Donald Trump trong một cuộc họp báo đã đề cập đến Kevin Hassett như một "ứng cử viên" cho vị trí Chủ tịch Fed.
Một lịch kinh tế khan hiếm ở Mỹ khiến các nhà giao dịch tiếp thu báo cáo PMI ngành sản xuất ISM hôm thứ Hai, cho thấy hoạt động kinh doanh chậm lại trong tháng 11, trong khi giá cả tăng và thị trường việc làm hạ nhiệt.
Thị trường tiền tệ đang định giá 87% xác suất cho việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed tại cuộc họp tháng 12, là một cơn gió thuận cho đồng euro.
Ở bên kia bờ đại dương, dữ liệu lạm phát ở Khu vực đồng euro có sự trái chiều, mặc dù nó có tác động ít đến EUR/USD.
Rủi ro giảm giá đối với đồng euro là sự tiếp diễn của các cuộc xung đột ở Đông Âu. Tổng thống Nga Vladimir Putin cho biết rằng các yêu cầu của châu Âu là không thể chấp nhận và thêm rằng nếu họ muốn chiến tranh, "chúng tôi đã sẵn sàng ngay bây giờ."
Trong tuần này, lịch kinh tế của Khu vực đồng euro sẽ có các chỉ số PMI sơ bộ HCOB cho tháng 11, Chỉ số giá sản xuất (PPI) cho khối và các bài phát biểu của các nhà hoạch định chính sách Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Tại Mỹ, lịch trình sẽ có các chỉ số PMI dịch vụ S&P và ISM, trước khi có dữ liệu về cắt giảm việc làm Challenger và số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu vào thứ Năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.26% | 0.18% | -0.19% | -0.05% | -0.32% | -0.11% | -0.08% | |
| EUR | 0.26% | 0.44% | 0.09% | 0.21% | -0.06% | 0.15% | 0.18% | |
| GBP | -0.18% | -0.44% | -0.12% | -0.23% | -0.50% | -0.29% | -0.26% | |
| JPY | 0.19% | -0.09% | 0.12% | 0.13% | -0.16% | 0.06% | 0.09% | |
| CAD | 0.05% | -0.21% | 0.23% | -0.13% | -0.32% | -0.05% | -0.03% | |
| AUD | 0.32% | 0.06% | 0.50% | 0.16% | 0.32% | 0.21% | 0.21% | |
| NZD | 0.11% | -0.15% | 0.29% | -0.06% | 0.05% | -0.21% | 0.03% | |
| CHF | 0.08% | -0.18% | 0.26% | -0.09% | 0.03% | -0.21% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã hợp nhất trong ba ngày liên tiếp, mặc dù ghi nhận mức tăng tối thiểu nhưng sự kháng cự tại điểm giao nhau của các Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 và 100 ngày ở mức 1,1610/1,1643 đã hạn chế đà tăng của cặp tiền này hướng tới 1,1700.
Mặc dù cặp tiền này đang ở gần mức 1,1650, nhưng có vẻ như các nhà đầu tư đang mất đà như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), đã phẳng trong hai ngày giao dịch vừa qua, cho thấy họ đang mất sức mạnh.
Nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1600, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là SMA 20 ngày ở mức 1,1576, tiếp theo là 1,1500 và SMA 200 ngày ở mức 1,1448.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.