tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/JPY: Di chuyển trên 206,00 trước Ngân sách Mùa thu của Vương quốc Anh

FXStreet26 Th11 2025 07:55


  • GBP/JPY có thể nhắm đến mức quan trọng 207,00, gần ranh giới trên của kênh tăng.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày đã tăng từ 62,31 lên 64,60, củng cố đà tăng giá.
  • Mức hỗ trợ chính nằm tại đường EMA 9 ngày ở mức 205,00.

GBP/JPY tăng gần 0,25% sau khi ghi nhận những tổn thất nhẹ trong phiên trước, giao dịch quanh mức 206,00 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Tư. Các nhà giao dịch đang chờ đợi Bộ trưởng Tài chính Vương quốc Anh, Rachel Reeves, công bố Ngân sách Mùa thu vào cuối ngày.

Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ đang di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng, cho thấy một xu hướng tăng liên tục. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ số động lực quan trọng, đã cải thiện từ 62,31 lên 64,79, củng cố động lực tích cực.

Cặp GBP/JPY tiếp tục tăng trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 50 ngày lần lượt ở mức 205,00 và 202,51, giữ vững xu hướng tăng khi đường trung bình ngắn hạn nằm trên đường trung bình trung hạn.

Cặp GBP/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại mức tâm lý 207,00, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng ở mức 207,10. Một sự phá vỡ trên mức này sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra mức cao nhất mọi thời đại 208,11, được ghi nhận vào tháng 7 năm 2024.

Mặt khác, cặp GBP/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 205,00. Một sự phá vỡ xuống dưới đường trung bình động ngắn hạn sẽ khiến cặp tiền tệ này kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 202,51. Hỗ trợ thêm nằm tại ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 200,50, tiếp theo là mức thấp nhất trong tám tuần là 199,07.

(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)

GBP/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Giá bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.10% -0.05% 0.19% -0.21% -0.46% -1.02% -0.21%
EUR 0.10% 0.06% 0.29% -0.09% -0.36% -0.90% -0.12%
GBP 0.05% -0.06% 0.25% -0.16% -0.42% -0.95% -0.17%
JPY -0.19% -0.29% -0.25% -0.40% -0.65% -1.18% -0.40%
CAD 0.21% 0.09% 0.16% 0.40% -0.27% -0.80% -0.01%
AUD 0.46% 0.36% 0.42% 0.65% 0.27% -0.54% 0.25%
NZD 1.02% 0.90% 0.95% 1.18% 0.80% 0.54% 0.79%
CHF 0.21% 0.12% 0.17% 0.40% 0.00% -0.25% -0.79%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI