
AUD/JPY tiếp tục tăng điểm trong phiên thứ ba liên tiếp, đạt mức cao nhất trong năm là 102,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Cặp tiền này tăng lên khi đồng yên Nhật (JPY) suy yếu, với các nhà giao dịch kỳ vọng Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi sẽ công bố một gói kích thích vượt quá 20 nghìn tỷ JPY. Điều này đã thúc đẩy suy đoán rằng các nhà chức trách có thể can thiệp một lần nữa nếu đồng yên tiếp tục giảm giá.
Các nhà giao dịch trở nên thận trọng giữa những lo ngại về sức khỏe tài chính của Nhật Bản, làm gia tăng tâm lý "Bán Nhật Bản" rộng rãi hơn. Sự chuyển biến này theo sau các đề xuất từ các thành viên của Đảng Dân chủ Tự do (LDP) về một ngân sách bổ sung vượt quá 25 nghìn tỷ JPY để hỗ trợ kế hoạch, cao hơn nhiều so với ngân sách bổ sung 13,9 nghìn tỷ JPY của năm ngoái.
Một cuộc khảo sát mới của Reuters cho thấy Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) dường như sẵn sàng nâng lãi suất tại cuộc họp vào ngày 18-19 tháng 12, với một đa số nhỏ các nhà kinh tế dự đoán lãi suất chính sách sẽ tăng lên 0,75% từ 0,50%. Mặc dù các dự báo vẫn gần như cân bằng, 53% số người được hỏi dự đoán sẽ có một đợt tăng lãi suất vào tháng 12, và tất cả các nhà kinh tế đưa ra quan điểm dài hạn đều dự đoán lãi suất sẽ đạt ít nhất 0,75% vào cuối quý 1 năm 2026.
Thành viên hội đồng BoJ Junko Koeda cho biết trong một bài phát biểu vào thứ Năm rằng các chỉ số cung-cầu cho thấy khoảng cách sản xuất gần 0% và thị trường lao động vẫn chặt chẽ giữa tình trạng thiếu lao động ngày càng gia tăng. Koeda cho biết "trong tình huống này, tôi tin rằng ngân hàng phải tiếp tục nâng lãi suất chính sách và điều chỉnh mức độ hỗ trợ tiền tệ theo sự cải thiện trong hoạt động kinh tế và giá cả." Bà nhấn mạnh rằng các xu hướng kinh tế và giá cả hiện tại đòi hỏi phải điều chỉnh chính sách hơn nữa.
Cặp AUD/JPY cũng nhận được sự hỗ trợ khi đồng đô la Úc (AUD) giữ vững giữa những kỳ vọng gia tăng về lập trường thận trọng từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Phó Thống đốc RBA Sarah Hunter cho biết vào thứ Năm rằng "tăng trưởng bền vững trên mức xu hướng có thể thúc đẩy áp lực lạm phát." Hunter lưu ý rằng dữ liệu lạm phát hàng tháng có thể biến động và Ngân hàng sẽ không phản ứng với một tháng số liệu đơn lẻ. Bà thêm rằng RBA đang đánh giá chặt chẽ các điều kiện thị trường lao động để đo lường khả năng cung ứng và đang xem xét cách mà các tác động của chính sách tiền tệ có thể đang thay đổi theo thời gian.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã quyết định vào thứ Năm giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) trong tháng 11. LPR kỳ hạn 1 năm và 5 năm lần lượt là 3,00% và 3,50%. Do Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi, lãi suất chính sách của Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến đồng AUD.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.