
GBP/JPY tăng lên mức cao nhất trong năm tuần là 204,53 vào thứ Hai, tăng 0,33% khi đồng Yên Nhật suy yếu do căng thẳng gia tăng giữa Trung Quốc và Nhật Bản.
Bức tranh kỹ thuật của GBP/JPY cho thấy cặp tiền này có xu hướng trung lập nhưng nghiêng về phía tăng với các mức kháng cự chính nằm ở 204,50. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang có xu hướng tăng, mặc dù cho thấy rằng người mua đang mất một phần đà.
Để tiếp tục tăng giá, người mua phải vượt qua khu vực 204,50, trước khi thách thức 205,00. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao ngày 8 tháng 10 ở 205,32, tiếp theo là 206,00.
Ngược lại, nếu người bán đẩy GBP/JPY xuống dưới 204,00, cặp tiền này có thể thách thức SMA 20 ngày ở 202,71. Trong trường hợp suy yếu hơn, mức hỗ trợ tiếp theo là 202,00

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | 0.05% | -0.02% | 0.03% | 0.11% | 0.06% | -0.06% | |
| EUR | -0.00% | 0.05% | -0.02% | 0.02% | 0.11% | 0.06% | -0.06% | |
| GBP | -0.05% | -0.05% | -0.06% | -0.02% | 0.06% | 0.02% | -0.11% | |
| JPY | 0.02% | 0.02% | 0.06% | 0.03% | 0.12% | 0.06% | -0.05% | |
| CAD | -0.03% | -0.02% | 0.02% | -0.03% | 0.09% | 0.04% | -0.09% | |
| AUD | -0.11% | -0.11% | -0.06% | -0.12% | -0.09% | -0.05% | -0.16% | |
| NZD | -0.06% | -0.06% | -0.02% | -0.06% | -0.04% | 0.05% | -0.12% | |
| CHF | 0.06% | 0.06% | 0.11% | 0.05% | 0.09% | 0.16% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).