tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/JPY: Kéo dài đà tăng trên 203,00 do đồng Yên yếu

FXStreet12 Th11 2025 23:15
  • GBP/JPY giao dịch gần 203,16, được hỗ trợ bởi sự yếu kém rộng rãi của đồng Yên sau những bình luận từ Thủ tướng mới Sanae Takaichi.
  • Cặp tiền này nhắm đến kháng cự tại 204,00 và 204,28, với một sự bứt phá mở ra con đường hướng tới mức cao nhất năm tại 205,32.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) chỉ ra xu hướng tăng bền vững, mặc dù một sự giảm xuống dưới 202,45 có thể phơi bày vùng hỗ trợ 201,35.

Bảng Anh bám giữ lợi nhuận so với đồng Yên Nhật vào thứ Tư, tăng hơn 0,31%, giao dịch ở mức khoảng 203,16 được hỗ trợ bởi sự yếu kém tổng thể của JPY trên toàn thị trường.

Tin tức từ Nhật Bản cho biết Thủ tướng mới Sanae Takaichi ủng hộ một đồng Yên yếu hơn, nhằm kích thích nền kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mặc dù điều này có thể gây ra lạm phát.

Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Xu hướng tăng của GBP/JPY dự kiến sẽ tiếp tục, sau khi đạt mức cao nhất trong 2 tuần là 203,57. Những mức tăng thêm nằm ở phía trên, như 204,00, tiếp theo là mức cao ngày 27 tháng 10 là 204,28. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là đỉnh năm tại 205,32, đạt được vào đầu tháng 10.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) càng xác nhận xu hướng, nhưng do sự gần gũi của nó với mức 50 trung lập, một sự vi phạm dưới mức này có thể đẩy GBP/JPY xuống thấp hơn.

Một sự đảo chiều mạnh dưới SMA 20 ngày tại 202,45 có thể đẩy GBP/JPY hướng tới SMA 50 ngày tại 201,35.

Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày

Biểu đồ hàng ngày GBP/JPY

Giá yên Nhật Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.30% 0.14% 0.53% -0.32% -0.70% -0.70% -0.99%
EUR 0.30% 0.42% 0.86% -0.05% -0.43% -0.44% -0.72%
GBP -0.14% -0.42% 0.53% -0.47% -0.85% -0.86% -1.13%
JPY -0.53% -0.86% -0.53% -0.90% -1.27% -1.27% -1.60%
CAD 0.32% 0.05% 0.47% 0.90% -0.29% -0.39% -0.74%
AUD 0.70% 0.43% 0.85% 1.27% 0.29% -0.01% -0.29%
NZD 0.70% 0.44% 0.86% 1.27% 0.39% 0.01% -0.28%
CHF 0.99% 0.72% 1.13% 1.60% 0.74% 0.29% 0.28%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI