
EUR/USD đã phục hồi các khoản lỗ trước đó và chuyển sang tích cực trong ngày. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1572 tại thời điểm viết bài, sau khi bật lên từ 1,1545. Báo cáo tâm lý kinh tế ZEW của Đức không mấy được chú ý, và cặp tiền này tiến lên trong phạm vi của những ngày trước, được hỗ trợ bởi khẩu vị rủi ro vừa phải sau thỏa thuận kết thúc tình trạng đóng cửa chính phủ Mỹ.
Khảo sát ZEW tháng 11, được công bố sớm vào thứ Ba, cho thấy các nhà đầu tư Đức vẫn bi quan về triển vọng kinh tế trong tháng 11, trong khi đánh giá về tình hình kinh tế hiện tại cải thiện nhưng vẫn dưới kỳ vọng. Tâm lý về toàn bộ nền kinh tế khu vực đồng euro, mặt khác, đã cải thiện vượt kỳ vọng.
Vào thứ Hai, Thượng viện Mỹ đã phê duyệt một gói tài trợ cho phép mở lại chính phủ sau 35 ngày đóng cửa, đây là thời gian đóng cửa dài nhất trong lịch sử. Luật này sẽ được gửi đến Quốc hội, nơi dự kiến sẽ được phê duyệt sớm nhất vào thứ Tư để được Tổng thống Mỹ Donald Trump ký.
Cuối ngày, sự chú ý sẽ chuyển sang báo cáo việc làm ADP 4 tuần của Mỹ, mặc dù các nhà giao dịch sẽ theo dõi tiến trình của dự luật Mỹ để khôi phục tài trợ chính phủ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.09% | 0.29% | 0.14% | 0.10% | 0.22% | 0.02% | -0.35% | |
| EUR | 0.09% | 0.38% | 0.21% | 0.19% | 0.31% | 0.11% | -0.26% | |
| GBP | -0.29% | -0.38% | -0.14% | -0.19% | -0.09% | -0.27% | -0.63% | |
| JPY | -0.14% | -0.21% | 0.14% | -0.04% | 0.08% | -0.12% | -0.48% | |
| CAD | -0.10% | -0.19% | 0.19% | 0.04% | 0.13% | -0.07% | -0.44% | |
| AUD | -0.22% | -0.31% | 0.09% | -0.08% | -0.13% | -0.20% | -0.61% | |
| NZD | -0.02% | -0.11% | 0.27% | 0.12% | 0.07% | 0.20% | -0.37% | |
| CHF | 0.35% | 0.26% | 0.63% | 0.48% | 0.44% | 0.61% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD đang trong giai đoạn tích lũy, sau khi phục hồi từ mức thấp 1,1470 vào tuần trước. Phe đầu cơ giá lên đã bị giới hạn ở khu vực 1,1580, trong khi các nỗ lực giảm giá vẫn được giữ trên 1,1540. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ vẫn tương đối gần mức 50, cho thấy thị trường trung lập.
Phe đầu cơ giá lên sẽ phải vượt qua khu vực 1,1580-1,1590 (mức cao ngày 7 và 10 tháng 11) để chuyển sự chú ý về khu vực kháng cự quanh mức 1,1615, nơi mức thấp ngày 27 tháng 10 gặp kháng cự từ đường xu hướng của các mức cao đầu tháng 10. Tiếp theo, mục tiêu là các mức cao ngày 28 và 29 tháng 10 gần khu vực 1,1670.
Các nỗ lực giảm giá, mặt khác, đã tìm thấy hỗ trợ tại khu vực 1,1530-1,1540 (gần mức thấp ngày 7 và 10 tháng 11) trước mức tâm lý 1,1500 và mức hỗ trợ chính tại mức thấp ngày 5 tháng 11 khoảng 1,1470.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.