
Eurostat sẽ công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) sơ bộ của khu vực đồng euro cho tháng Mười vào thứ Sáu lúc 10:00 GMT.
Lạm phát HICP sơ bộ khu vực đồng euro dự kiến sẽ giảm xuống 2,1% so với cùng kỳ năm ngoái (YoY) trong tháng Mười, từ mức 2,2% trong tháng Chín. Trong khi đó, lạm phát lõi hàng năm cũng được dự đoán sẽ giảm xuống 2,3%, từ mức 2,4% trước đó.
Lạm phát hàng tháng của khu vực đồng euro và lạm phát lõi đều ở mức 0,1% trong tháng Chín.
Cặp EUR/USD có thể tiếp tục giảm khi đồng Euro (EUR) có thể yếu đi nếu dữ liệu HICP sơ bộ khu vực đồng euro đạt kỳ vọng, trong khi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn sẽ tạo thêm áp lực giảm. Dữ liệu bán lẻ của Đức không đồng nhất đã ít ảnh hưởng đến cặp này, khi doanh số bán hàng hàng tháng tăng 0,2% trong khi tỷ lệ tăng trưởng hàng năm chậm lại còn 0,2% trong tháng Chín.
Đồng Euro có thể nhận được một số hỗ trợ từ kỳ vọng của thị trường về việc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ không có thêm động thái lãi suất nào trong năm nay. ECB đã giữ lãi suất không thay đổi trong cuộc họp thứ ba liên tiếp, diễn ra vào thứ Năm, như đã dự kiến, lưu ý rằng triển vọng lạm phát vẫn ổn định, nền kinh tế tiếp tục phát triển và sự không chắc chắn vẫn tồn tại.
Ủy viên Hội đồng quản trị ECB Martin Kocher cho biết vào thứ Sáu rằng "các dự báo cho thấy chúng tôi đang đi đúng hướng cho một khoảng thời gian bền vững." Kocher cũng cho biết sự không chắc chắn vẫn cao, mặc dù một số dữ liệu từ tháng Chín đã cho thấy sự cải thiện nhẹ.
Về mặt kỹ thuật, cặp EUR/USD đang giao dịch quanh mức 1,1560 tại thời điểm viết bài. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang diễn ra khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50. Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện ở mức thấp nhất trong hai tháng là 1,1542, được ghi nhận lần cuối vào ngày 14 tháng Mười. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp này điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,1391. Về phía tăng, cặp này có thể tiếp cận mức tâm lý 1,1600, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,1605.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.