
Cặp AUD/USD đã trả lại những lợi nhuận ban đầu và giảm xuống gần 0,6570 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền Úc giảm nhẹ khi đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi từ những tổn thất ban đầu sau cuộc gặp giữa Tổng thống Hoa Kỳ (US) Donald Trump và nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình tại Hàn Quốc.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đồng đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, giao dịch gần như không thay đổi quanh mức 99,20.
Sau cuộc gặp, Tổng thống Mỹ Trump cho biết cuộc gặp với nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập là "tuyệt vời" và Bắc Kinh đã đồng ý cho phép xuất khẩu đất hiếm sang Washington "một cách công khai và tự do". Ông cũng cho biết thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ đã giảm xuống 47% từ 57%.
Các mối quan hệ thương mại Mỹ-Trung đang cải thiện đã tăng cường sức hấp dẫn của đồng đô la Mỹ.
Trong khi đó, những bình luận từ Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell rằng việc cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 12 là một yếu tố hỗ trợ chính khác cho đồng đô la Mỹ.
Nhìn chung, việc giảm bớt căng thẳng thương mại Mỹ-Trung cũng có lợi cho đồng đô la Úc, vì nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Bắc Kinh.
Về mặt nội địa, các nhà giao dịch nghi ngờ rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ cắt giảm lãi suất một lần nữa trong năm nay giữa bối cảnh áp lực lạm phát gia tăng. Báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cho thấy vào thứ Tư rằng áp lực giá đã tăng với tốc độ nhanh hơn 1,3% trong quý ba của năm, nhanh hơn so với ước tính 1,1% và mức đọc trước đó là 0,7%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.