
EUR/USD kéo dài chuỗi chiến thắng của mình trong phiên giao dịch thứ năm vào thứ Ba. Cặp tiền tệ chính này ghi nhận mức cao hàng tuần mới gần 1,1670 khi đồng đô la Mỹ (USD) hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác trước thông báo chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.18% | -0.24% | -0.62% | -0.03% | -0.11% | -0.22% | -0.24% | |
| EUR | 0.18% | -0.05% | -0.44% | 0.16% | 0.09% | -0.06% | -0.05% | |
| GBP | 0.24% | 0.05% | -0.37% | 0.21% | 0.14% | 0.02% | -0.01% | |
| JPY | 0.62% | 0.44% | 0.37% | 0.59% | 0.51% | 0.39% | 0.37% | |
| CAD | 0.03% | -0.16% | -0.21% | -0.59% | -0.08% | -0.19% | -0.22% | |
| AUD | 0.11% | -0.09% | -0.14% | -0.51% | 0.08% | -0.12% | -0.14% | |
| NZD | 0.22% | 0.06% | -0.02% | -0.39% | 0.19% | 0.12% | -0.02% | |
| CHF | 0.24% | 0.05% | 0.00% | -0.37% | 0.22% | 0.14% | 0.02% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Trong thời gian viết bài, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã quay lại mức thấp hàng tuần khoảng 98,50.
Trong chính sách của Fed, các nhà giao dịch kỳ vọng ngân hàng trung ương Hoa Kỳ sẽ thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất khác khi tác động của thuế quan lên giá cả đang chứng tỏ là tạm thời, sự tăng trưởng việc làm chậm lại tiếp tục là một nguyên nhân gây lo ngại và chính phủ liên bang vẫn đang đóng cửa.
Dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng Chín cho thấy vào thứ Sáu rằng lạm phát tổng thể và lạm phát cơ bản đã tăng vừa phải lần lượt là 0,3% và 0,2% so với tháng trước.
Trong khi đó, hy vọng gia tăng về một thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc có thể cung cấp hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ. Vào thứ Hai, Tổng thống Mỹ Donald Trump bày tỏ sự tự tin rằng một thỏa thuận thương mại với Bắc Kinh có thể được công bố sớm sau cuộc gặp với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vào cuối tuần này.
Ở phía bên kia Đại Tây Dương, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu lạm phát sơ bộ của Đức cho tháng Mười và Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý 3 của Khu vực đồng euro, sẽ được công bố vào thứ Năm. Báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) của Đức dự kiến sẽ cho thấy áp lực giá cả tăng trưởng với tốc độ vừa phải. Trong khi đó, nền kinh tế khu vực đồng euro dự kiến sẽ lại mở rộng với tốc độ vừa phải 0,1% theo quý.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.