USD/CAD tiếp tục tăng điểm trong bốn ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4030 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đang ở mức 50, cho thấy cặp USD/CAD đang giao dịch trong vùng quá mua và có khả năng điều chỉnh giảm bất cứ lúc nào.
Ở phía tăng, rào cản ngay lập tức nằm tại mức cao nhất trong sáu tháng là 1,4033, đã đạt được vào ngày 9 tháng 9. Việc phá vỡ trên mức này sẽ dẫn cặp tiền kiểm tra mức tâm lý 1,4100, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,4110.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,3966, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3950. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền để điều hướng khu vực quanh đường EMA 50 ngày tại 1,3856.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | 0.07% | -0.23% | 0.10% | 0.10% | 0.29% | -0.12% | |
EUR | -0.02% | 0.08% | -0.35% | 0.06% | 0.13% | 0.03% | -0.05% | |
GBP | -0.07% | -0.08% | -0.39% | -0.06% | 0.03% | 0.17% | -0.19% | |
JPY | 0.23% | 0.35% | 0.39% | 0.44% | 0.42% | 0.55% | 0.23% | |
CAD | -0.10% | -0.06% | 0.06% | -0.44% | -0.04% | 0.17% | -0.13% | |
AUD | -0.10% | -0.13% | -0.03% | -0.42% | 0.04% | 0.15% | -0.22% | |
NZD | -0.29% | -0.03% | -0.17% | -0.55% | -0.17% | -0.15% | -0.37% | |
CHF | 0.12% | 0.05% | 0.19% | -0.23% | 0.13% | 0.22% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).