
Đồng đô la New Zealand đã cắt giảm một phần tổn thất vào thứ Tư nhưng vẫn kết thúc phiên với mức giảm hơn 0,20% sau khi đạt mức thấp nhất trong sáu tháng là 0,5737. Tuy nhiên, khi phục hồi và đóng cửa trên 0,5750, NZD/USD đã hình thành một 'búa', cho thấy phe đầu cơ giá lên vượt trội hơn phe đầu cơ giá xuống. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 0,5786 gần như không thay đổi khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm bắt đầu.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy NZD/USD đã chạm đáy sau khi giảm xuống mức thấp nhiều tháng. Tuy nhiên, một sự phá vỡ bền vững trên 0,5800 sẽ tăng khả năng của phe đầu cơ giá lên trong việc kiểm tra các mức giá cao hơn, như sự hội tụ của các Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 và 200 ngày quanh 0,5847/49. Nếu bị phá vỡ, điểm dừng tiếp theo sẽ là SMA 50 ngày ở mức 0,5881, trước khi đạt SMA 100 ngày ở mức 0,5944.
Ngược lại, nếu NZD/USD giữ dưới 0,5800, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 0,5737, tiếp theo là 0,5700, trước khi thách thức mức thấp nhất trong năm là 0,5485 đạt được vào ngày 9 tháng 4.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.77% | 0.33% | 2.09% | -0.02% | -0.03% | 0.56% | 0.66% | |
| EUR | -0.77% | -0.54% | 1.24% | -0.82% | -0.83% | -0.24% | -0.15% | |
| GBP | -0.33% | 0.54% | 1.88% | -0.28% | -0.29% | 0.30% | 0.40% | |
| JPY | -2.09% | -1.24% | -1.88% | -2.02% | -2.13% | -1.57% | -1.45% | |
| CAD | 0.02% | 0.82% | 0.28% | 2.02% | 0.04% | 0.58% | 0.68% | |
| AUD | 0.03% | 0.83% | 0.29% | 2.13% | -0.04% | 0.60% | 0.69% | |
| NZD | -0.56% | 0.24% | -0.30% | 1.57% | -0.58% | -0.60% | 0.09% | |
| CHF | -0.66% | 0.15% | -0.40% | 1.45% | -0.68% | -0.69% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).