EUR/USD ghi nhận mức tăng nhẹ ở mức 1,1760 sau đà tăng trong hai ngày vào thứ Ba. Đồng đô la Mỹ vẫn ở thế phòng thủ khi các nhà đầu tư dự đoán một sự điều chỉnh giảm mạnh số liệu việc làm của Mỹ, mặc dù cuộc khủng hoảng chính trị ở Pháp vẫn đang đè nặng lên phe đầu cơ giá lên Euro (EUR).
Cục Thống kê Lao động Mỹ dự kiến sẽ công bố dữ liệu việc làm điều chỉnh theo mùa chuẩn của Mỹ cho 12 tháng tính đến tháng 3 năm 2025 vào lúc 14:00 GMT. Thị trường dự đoán sẽ cắt giảm tới 800.000 việc làm, điều này sẽ phản ánh một thị trường lao động yếu hơn mong đợi và có khả năng thúc đẩy Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tăng tốc chu kỳ nới lỏng tiền tệ của mình.
Một kịch bản như vậy sẽ tạo thêm áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD) vốn đã suy yếu, đã mất hơn 1% so với rổ các loại tiền tệ chính sau khi công bố báo cáo bảng lương tháng 8 vào thứ Sáu. Các thị trường hợp đồng tương lai đang hoàn toàn định giá khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tuần tới, với khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản tăng lên trên 10%, theo Công cụ FedWatch của CME Group.
Tại châu Âu, tuy nhiên, tình hình chính trị không chắc chắn ở Pháp đang ngăn cản đồng Euro (EUR) tăng giá hơn nữa. Thủ tướng François Bayrou đã bị đánh bại trong một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm vào thứ Hai, và các báo cáo cho thấy Tổng thống Emmanuel Macron từ chối tổ chức bầu cử sớm và đang tìm cách bổ nhiệm một Thủ tướng mới "trong vài ngày".
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.09% | -0.22% | -0.37% | -0.05% | -0.32% | -0.20% | -0.17% | |
EUR | 0.09% | -0.14% | -0.26% | 0.04% | -0.16% | -0.09% | -0.08% | |
GBP | 0.22% | 0.14% | -0.14% | 0.18% | -0.01% | 0.05% | 0.06% | |
JPY | 0.37% | 0.26% | 0.14% | 0.31% | 0.10% | 0.17% | 0.19% | |
CAD | 0.05% | -0.04% | -0.18% | -0.31% | -0.24% | -0.13% | -0.12% | |
AUD | 0.32% | 0.16% | 0.01% | -0.10% | 0.24% | 0.07% | 0.08% | |
NZD | 0.20% | 0.09% | -0.05% | -0.17% | 0.13% | -0.07% | 0.03% | |
CHF | 0.17% | 0.08% | -0.06% | -0.19% | 0.12% | -0.08% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã vượt qua một khu vực kháng cự quan trọng giữa đường kháng cự từ mức cao ngày 1 tháng 7 và đỉnh của phạm vi giao dịch tháng 8 và đầu tháng 9, và đang giao dịch cao hơn. Các chỉ báo kỹ thuật đang chỉ về phía cao hơn. Chỉ số RSI 4 giờ đang ở mức cao nhưng chưa quá mua. Việc tăng giá thêm có vẻ khả thi.
Phe đầu cơ giá lên đang nhắm đến việc kiểm tra lại mức cao ngày 24 tháng 7 gần 1,1790, khu vực kháng cự cuối cùng trước mức cao ngày 1 tháng 7 là 1,1830. Tiếp theo, mức mở rộng Fibonacci 261,8% của đợt tăng giá ngày 1 tháng 8, ở mức 1,1923, là mục tiêu phổ biến cho các chu kỳ tăng giá.
Về phía giảm, mức kháng cự trước đó tại khu vực 1,1740, đã hạn chế các nỗ lực tăng giá vào ngày 22 tháng 8 và 1 tháng 9, và đường xu hướng đảo ngược từ mức cao ngày 1 tháng 7, hiện ở mức 1,1720, có khả năng sẽ hoạt động như hỗ trợ. Dưới mức này, mức thấp ngày 8 tháng 9 ở mức 1,1705 là tiếp theo.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.