EUR/JPY mất điểm sau khi mở cửa với khoảng cách tăng, giao dịch quanh mức 173,10 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá bền vững khi cặp tiền tệ chéo đang di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn giữ trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Ngoài ra, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể tiếp cận mức 173,91, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 8 tháng 9, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 174,10. Một sự phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ chéo tiến gần đến mức cao nhất mọi thời đại là 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện ở mức tâm lý 173,00, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 172,58. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu động lực giá ngắn hạn và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra biên dưới của kênh tăng xung quanh 171,70, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 171,14.
Những giảm sâu hơn dưới vùng hỗ trợ giao nhau sẽ làm suy yếu động lực giá trung hạn và đẩy cặp EUR/JPY về mức thấp nhất trong 10 tuần là 169,72, lần cuối được thấy vào ngày 31 tháng 7.
(Câu chuyện đã được chỉnh sửa vào ngày 8 tháng 9 lúc 08:15 GMT, để nói trong tiêu đề, "rút lui từ mức cao nhất trong 14 tháng," không phải mức thấp.)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.07% | -0.46% | -0.12% | -0.48% | -0.52% | -0.33% | |
EUR | 0.16% | 0.09% | -0.23% | 0.04% | -0.30% | -0.31% | -0.17% | |
GBP | 0.07% | -0.09% | -0.40% | -0.05% | -0.39% | -0.40% | -0.26% | |
JPY | 0.46% | 0.23% | 0.40% | 0.27% | -0.04% | -0.21% | 0.16% | |
CAD | 0.12% | -0.04% | 0.05% | -0.27% | -0.26% | -0.35% | -0.21% | |
AUD | 0.48% | 0.30% | 0.39% | 0.04% | 0.26% | -0.01% | 0.14% | |
NZD | 0.52% | 0.31% | 0.40% | 0.21% | 0.35% | 0.01% | 0.14% | |
CHF | 0.33% | 0.17% | 0.26% | -0.16% | 0.21% | -0.14% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).