
EUR/USD thoái lui sau khi đạt mức cao hàng tuần 1,1736 vào ngày 1 tháng 9, khi dữ liệu kinh tế từ Mỹ đẩy đô la lên cao hơn so với đồng tiền chung, trong khi báo cáo Doanh số bán lẻ yếu. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1640, giảm 0,12%.
Một loạt dữ liệu kinh tế từ Mỹ cho thấy thị trường lao động đang xấu đi. Số cắt giảm việc làm Challenger tháng 8 cho thấy các công ty đã cắt giảm gần 86 nghìn người lao động Mỹ, trong khi báo cáo Thay đổi việc làm ADP tháng 8 không đạt kỳ vọng. Số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng lên, trong bối cảnh dữ liệu việc làm đang chiếm ưu thế.
Những người tham gia thị trường gần như đã hoàn toàn định giá khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed. Tuy nhiên, báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp sắp tới cho thấy các nhà giao dịch EUR/USD nên chờ đợi công bố trước khi mở vị thế mới.
Dữ liệu khác cho thấy Cán cân thương mại ghi nhận sự gia tăng thâm hụt trong tháng 7 khi các công ty vội vàng tăng cường nguồn cung và hàng tồn kho trước khi thuế quan có hiệu lực. Đồng thời, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ đã cải thiện, theo Viện Quản lý Cung ứng (ISM).
Xét về bối cảnh cơ bản tại Mỹ, kịch bản cho thấy nền kinh tế đang chậm lại, nhưng vẫn vững chắc. Tuy nhiên, thị trường lao động dường như đang phải chịu ảnh hưởng, biện minh cho việc Chủ tịch Fed Jerome Powell đã thay đổi quan điểm tại Jackson Hole, nơi ông mở cửa cho việc điều chỉnh lãi suất.
Ở bên kia bờ đại dương, báo cáo Doanh số bán lẻ yếu hơn mong đợi đã gây áp lực lên đồng euro. Mặc dù vậy, vẫn có khả năng tăng thêm cho EUR/USD, sau khi Isabel Schnabel, thành viên của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), phát đi tín hiệu diều hâu, kêu gọi giữ lãi suất ổn định khi nền kinh tế vẫn vững chắc.
Ánh mắt của các nhà giao dịch chuyển sang các số liệu Bảng lương phi nông nghiệp vào thứ Sáu, với các nhà kinh tế dự đoán nền kinh tế sẽ tạo thêm 75 nghìn việc làm trong tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.41% | 0.47% | 0.96% | 0.62% | 0.47% | 0.79% | 0.73% | |
| EUR | -0.41% | 0.06% | 0.50% | 0.20% | 0.05% | 0.36% | 0.33% | |
| GBP | -0.47% | -0.06% | 0.32% | 0.14% | -0.01% | 0.31% | 0.32% | |
| JPY | -0.96% | -0.50% | -0.32% | -0.29% | -0.49% | -0.15% | -0.19% | |
| CAD | -0.62% | -0.20% | -0.14% | 0.29% | -0.14% | 0.14% | 0.18% | |
| AUD | -0.47% | -0.05% | 0.00% | 0.49% | 0.14% | 0.32% | 0.32% | |
| NZD | -0.79% | -0.36% | -0.31% | 0.15% | -0.14% | -0.32% | 0.01% | |
| CHF | -0.73% | -0.33% | -0.32% | 0.19% | -0.18% | -0.32% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD củng cố quanh mức 1,1650, với các nhà giao dịch không thể đạt được mức 1,1700. Trong khi Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) báo hiệu xu hướng tăng, nó vẫn chưa vượt qua đỉnh gần đây, nhấn mạnh sự củng cố của cặp tiền này trong hai tuần qua.
Việc vượt lên trên 1,1700 sẽ mở đường hướng tới mức cao ngày 1 tháng 9 tại 1,1736. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,1800 và mức đỉnh từ đầu năm đến nay tại 1,1829. Ngược lại, việc đóng cửa hàng ngày dưới 1,1650 sẽ mở ra mức 1,1600, với rủi ro giảm thêm hướng tới đường SMA 100 ngày tại 1,1520.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.