
Cặp GBP/JPY đã lấy lại mức tâm lý 200,00 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp này mạnh lên khi đồng yên Nhật (JPY) hoạt động kém hiệu quả trong bối cảnh ngày càng có nhiều sự không chắc chắn về việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) có tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay hay không.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.16% | 0.16% | 0.47% | 0.04% | 0.22% | 0.31% | 0.17% | |
| EUR | -0.16% | -0.01% | 0.31% | -0.12% | 0.10% | 0.15% | 0.00% | |
| GBP | -0.16% | 0.00% | 0.32% | -0.11% | 0.09% | 0.16% | 0.02% | |
| JPY | -0.47% | -0.31% | -0.32% | -0.43% | -0.26% | -0.15% | -0.26% | |
| CAD | -0.04% | 0.12% | 0.11% | 0.43% | 0.15% | 0.30% | 0.13% | |
| AUD | -0.22% | -0.10% | -0.09% | 0.26% | -0.15% | 0.07% | -0.07% | |
| NZD | -0.31% | -0.15% | -0.16% | 0.15% | -0.30% | -0.07% | -0.14% | |
| CHF | -0.17% | -0.01% | -0.02% | 0.26% | -0.13% | 0.07% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các mối quan ngại về kinh tế trong nước đang là một yếu tố chính kéo giảm kỳ vọng diều hâu của BoJ. Tuần trước, Junko Nakagawa của BoJ cho biết "vẫn còn nhiều sự không chắc chắn", mặc dù Mỹ và Nhật Bản đã đạt được thỏa thuận thương mại. Ông cũng cho biết các chính sách thuế quan của Mỹ đang ảnh hưởng đến "tâm lý kinh doanh và hộ gia đình" của Nhật Bản.
Trong khi đó, Phó Thống đốc BoJ Himino Ryozo đã lập luận ủng hộ việc tăng lãi suất sớm hơn trong ngày, với lý do rằng lạm phát vẫn ở mức cao hơn nhiều so với mục tiêu của ngân hàng trung ương. "Thích hợp để tiếp tục tăng lãi suất theo sự cải thiện của giá cả kinh tế," Himino nói.
Trong thời gian tới, yếu tố kích thích chính tiếp theo cho đồng yên Nhật sẽ là cuộc họp giữa Mỹ và Nhật Bản về các cuộc thảo luận thương mại. Tuy nhiên, nhà đàm phán thương mại của Nhật Bản, Ryosei Akazawa vẫn chưa đặt lịch họp mới với Washington. Mặc dù ông đã làm rõ rằng không có "khoảng cách trong sự hiểu biết với chúng tôi về thỏa thuận thương mại".
Tuần trước, Akazawa của Nhật Bản đã hủy chuyến thăm đã lên lịch tới Washington, nhằm tiết lộ các chi tiết tài chính về cam kết đầu tư 550 tỷ USD của Tokyo vào Mỹ để đổi lấy việc giảm thuế quan.
Tại Vương quốc Anh (UK), đồng bảng Anh (GBP) giao dịch ổn định trong tuần có lịch kinh tế nhẹ. Yếu tố kích thích chính tiếp theo cho đồng tiền Anh sẽ là kỳ vọng của thị trường về kết quả chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) trong cuộc họp vào ngày 18 tháng 9. Các nhà giao dịch kỳ vọng BoE sẽ giữ lãi suất ổn định khi các rủi ro đối với lạm phát có xu hướng tăng lên.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.