Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá trong phiên thứ ba liên tiếp vào thứ Năm, sau khi công bố Chi tiêu Vốn Tư nhân, tăng 0,2% trong quý hai, từ mức giảm 0,1% trước đó nhưng không đạt mức tăng 0,7% dự kiến. Cặp AUD/USD giữ vững vị thế khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn do lo ngại về Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Đồng AUD cũng được hỗ trợ bởi dữ liệu lạm phát nóng hơn dự kiến của Úc, điều này làm giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Chỉ số Giá tiêu dùng hàng tháng của Úc đã tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 7, vượt qua mức tăng 1,9% trước đó và mức tăng trưởng 2,3% dự kiến.
Các nhà sản xuất chip của Trung Quốc đang tìm cách gấp ba lần tổng sản lượng bộ xử lý trí tuệ nhân tạo của đất nước vào năm tới, theo Financial Times báo cáo vào thứ Năm. Các nhà giao dịch đã tỏ ra thận trọng sau cảnh báo của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc áp thuế 200% đối với hàng hóa Trung Quốc nếu Bắc Kinh từ chối cung cấp nam châm cho Hoa Kỳ, theo Reuters. Đáng lưu ý rằng bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD vì Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6510 vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang được định vị hơi trên đường xu hướng tăng, cho thấy sự xuất hiện của xu hướng tăng. Thêm vào đó, cặp này đang giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang tăng cường.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY có thể khám phá khu vực quanh mức cao hàng tháng tại 0,6568, đạt được vào ngày 14 tháng 8, tiếp theo là mức cao nhất trong chín tháng là 0,6625, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại mức tâm lý 0,6500, phù hợp với EMA 50 ngày là 0,6495 và EMA 9 ngày là 0,6490. Việc giảm xuống dưới những mức này sẽ làm yếu động lực giá trung và ngắn hạn và tạo áp lực giảm để kiểm tra đường xu hướng tăng quanh mức 0,6480. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp AUD/USD kiểm tra mức thấp nhất trong hai tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.14% | -0.12% | -0.09% | -0.18% | -0.01% | -0.21% | |
EUR | 0.12% | 0.02% | 0.00% | 0.02% | -0.03% | 0.13% | -0.08% | |
GBP | 0.14% | -0.02% | 0.00% | 0.05% | -0.05% | 0.13% | -0.07% | |
JPY | 0.12% | 0.00% | 0.00% | 0.07% | -0.10% | -0.17% | -0.06% | |
CAD | 0.09% | -0.02% | -0.05% | -0.07% | -0.10% | 0.08% | -0.02% | |
AUD | 0.18% | 0.03% | 0.05% | 0.10% | 0.10% | 0.17% | -0.03% | |
NZD | 0.00% | -0.13% | -0.13% | 0.17% | -0.08% | -0.17% | -0.19% | |
CHF | 0.21% | 0.08% | 0.07% | 0.06% | 0.02% | 0.03% | 0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chi tiêu vốn tư nhân do Cục Thống kê Úc công bố đo lường ý định chi tiêu vốn hiện tại và tương lai của khu vực tư nhân. Nó được coi là một chỉ báo về áp lực lạm phát. Chỉ số cao được xem là dấu hiệu tích cực (hoặc xu hướng tăng) đối với AUD, trong khi chỉ số thấp được xem là dấu hiệu tiêu cực (hoặc xu hướng giảm).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 8 28, 2025 01:30
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 0.2%
Đồng thuận: 0.7%
Trước đó: -0.1%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics