Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Tư, ngày 27 tháng 8:
Diễn biến trên thị trường tài chính vẫn tương đối yên tĩnh vào đầu ngày thứ Tư khi các nhà đầu tư đánh giá những tiêu đề mới nhất xung quanh cuộc tranh cãi leo thang giữa Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump và Cục Dự trữ Liên bang. Lịch kinh tế sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu phát hành nào có tác động lớn. Cuối phiên giao dịch Mỹ, Bộ Tài chính Mỹ sẽ tổ chức đấu giá trái phiếu kỳ hạn 5 năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.96% | 0.46% | 0.65% | 0.16% | 0.18% | 0.54% | 0.50% | |
EUR | -0.96% | -0.49% | -0.38% | -0.79% | -0.71% | -0.42% | -0.45% | |
GBP | -0.46% | 0.49% | -0.04% | -0.30% | -0.28% | 0.08% | 0.04% | |
JPY | -0.65% | 0.38% | 0.04% | -0.41% | -0.43% | -0.03% | -0.02% | |
CAD | -0.16% | 0.79% | 0.30% | 0.41% | 0.03% | 0.41% | 0.34% | |
AUD | -0.18% | 0.71% | 0.28% | 0.43% | -0.03% | 0.36% | 0.31% | |
NZD | -0.54% | 0.42% | -0.08% | 0.03% | -0.41% | -0.36% | -0.04% | |
CHF | -0.50% | 0.45% | -0.04% | 0.02% | -0.34% | -0.31% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Thống đốc Fed Lisa Cook sẽ được cho là sẽ đệ đơn kiện thách thức việc bị Tổng thống Mỹ Donald Trump sa thải. Trong một cuộc họp nội các vào thứ Ba, Trump đã lưu ý rằng ông sẵn sàng tuân theo bất kỳ quyết định nào của tòa án nhưng cho biết ông không lo lắng về thách thức của Cook. Ông cũng cho biết ông đã có người thay thế Cook trong đầu, đồng thời thêm rằng sẽ sớm có một đa số những người ủng hộ cắt giảm lãi suất trong Fed.
Trong khi đó, dữ liệu từ Mỹ cho thấy vào thứ Ba rằng Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng của Conference Board đã giảm nhẹ xuống 97,4 trong tháng 8 từ mức 98,7 trong tháng 7. Trong giai đoạn này, Chỉ số Tình hình Hiện tại giảm 1,6 điểm xuống 131,2, trong khi Chỉ số Kỳ vọng, đo lường kỳ vọng ngắn hạn về thu nhập, hoạt động kinh tế và việc làm, giảm 1,2 điểm xuống 74,8. Sau khi giảm khoảng 0,2% vào thứ Tư, Chỉ số Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn giữ được vùng tích cực gần 98,50 trong buổi sáng châu Âu vào thứ Tư.
Thống đốc Ngân hàng trung ương Canada (BoC) Tiff Macklem đã lưu ý vào cuối ngày thứ Ba rằng BoC sẽ không xem xét lại mục tiêu lạm phát 2% trong tương lai gần, với lý do sự không chắc chắn xung quanh thương mại và các chính sách thuế quan luôn thay đổi từ Mỹ. USD/CAD dao động trong một phạm vi rất hẹp dưới 1,3850 sau khi ghi nhận mức giảm nhẹ vào thứ Ba.
Dữ liệu được công bố bởi Cục Thống kê Úc (ABS) cho thấy vào thứ Tư rằng Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Úc đã tăng 2,8% trong năm tính đến tháng 7, sau khi tăng 1,9% được báo cáo trong tháng 6. Kết quả này đã vượt qua kỳ vọng của thị trường là 2,3%. Sau khi tăng trên 0,6500 trong giờ giao dịch châu Á, AUD/USD đã mất đà và được thấy giao dịch trong vùng tiêu cực ở mức khoảng 0,6480.
Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng GfK ở Đức đã giảm xuống -23,6 trong tháng 9 từ -21,7 trong tháng 8, không đạt ước tính của các nhà phân tích là -21,5. Trong khi đó, kịch tính chính trị ở Pháp leo thang sau khi Thủ tướng Pháp François Bayrou thông báo rằng một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm sẽ được tổ chức vào ngày 8 tháng 9. Các đảng chính trị ở Pháp đã không đạt được thỏa thuận về ngân sách năm 2026, nhằm cắt giảm chi tiêu của chính phủ 44 tỷ Euro để khôi phục cân bằng tài chính. EUR/USD vẫn ở thế yếu và giảm xuống mức 1,1600 trong buổi sáng châu Âu vào thứ Tư.
GBP/USD giảm nhẹ về phía 1,3450 sau khi ghi nhận mức tăng nhỏ vào thứ Ba.
USD/JPY giao dịch trong một dải hẹp dưới 148,00 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Trong phiên giao dịch châu Á, tỷ lệ thất nghiệp tháng 7 và dữ liệu CPI Tokyo sẽ được công bố trong lịch kinh tế Nhật Bản.
Vàng đã thu thập đà tăng trong phiên giao dịch Mỹ vào thứ Ba và leo lên mức cao nhất trong hai tuần trên 3.390$. XAU/USD điều chỉnh giảm trong buổi sáng châu Âu và giao dịch dưới 3.380$.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.