Đồng đô la New Zealand đang từ bỏ những khoản tăng trước đó so với đồng đô la Mỹ, và trở lại mức thấp hơn của khoảng 0,5800 sau khi giảm từ mức cao hôm thứ Hai ở khu vực 0,5880. Tâm lý ngại rủi ro trong bối cảnh nỗ lực của Trump nhằm lật đổ Thống đốc Fed Lisa Cook đang đè nặng lên đồng NZD nhạy cảm với rủi ro.
Tổng thống Mỹ, Donald Trump, đã gây sốc cho thị trường với một lệnh chưa từng có nhằm loại bỏ Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Lisa Cook với cáo buộc gian lận trong một khoản vay thế chấp. Đồng Kiwi đã tăng ngay lập tức sau tin tức, nhưng sau đó đã giảm trở lại khi Cook từ chối từ chức.
Trump đã liên tục tấn công Fed trong vài tháng qua, thúc đẩy việc giảm lãi suất. Đây chỉ là chương cuối cùng trong một cuộc chiến đã làm xói mòn niềm tin của các nhà đầu tư vào sự độc lập của ngân hàng trung ương và có thể làm suy yếu vị thế của đồng đô la Mỹ như một đồng tiền dự trữ trong dài hạn.
Cặp tiền này, cho đến nay, vẫn giao dịch ở giữa khoảng giao dịch của tuần trước khi chỉ số đô la Mỹ, đo lường giá trị của đồng bạc xanh so với các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, bật lên từ mức thấp hôm thứ Hai trong bối cảnh tâm lý thị trường xấu đi.
Tại New Zealand, dữ liệu được công bố hôm thứ Hai cho thấy doanh số bán lẻ mạnh hơn mong đợi trong quý hai của năm. Những con số này làm nổi bật một nền kinh tế kiên cường, đã giảm bớt một số áp lực tiêu cực do tuyên bố chính sách tiền tệ ôn hòa của RBNZ được đưa ra vào tuần trước.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.