Cặp NZD/USD tăng điểm lên gần 0,5860 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Ba. Đồng đô la Mỹ (USD) suy yếu so với đồng đô la New Zealand (NZD) trong bối cảnh lo ngại về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sau khi có báo cáo rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông sẽ loại bỏ Thống đốc Fed Lisa Cook.
Reuters đưa tin vào sáng thứ Ba rằng Trump đã cho biết ông sẽ loại bỏ Thống đốc Cook khỏi vị trí của bà trong ban giám đốc của Fed. Trump đã công bố thông tin này trong một bức thư gửi cho Cook mà ông đăng trên mạng xã hội.
Sự ra đi của Cook sẽ cho phép Trump tìm người thay thế, giúp ông có thể kiểm soát nhiều hơn đối với chính sách của Fed. Những lo ngại về sự độc lập của ngân hàng trung ương có thể gây ra một số áp lực bán lên USD và tạo ra một luồng gió thuận cho cặp tiền tệ này trong thời gian tới.
Doanh số bán lẻ của New Zealand đã tăng 0,5% so với quý trước (QoQ) trong quý 2 (Q2) so với mức tăng 0,8% trong quý 1, theo báo cáo của Thống kê New Zealand vào thứ Hai. Con số này cao hơn kỳ vọng của thị trường về mức tăng 0,2%. Trong khi đó, Doanh số bán lẻ không bao gồm ô tô đã tăng 0,7% trong cùng kỳ, so với mức tăng 0,4% trong kỳ trước. Doanh số bán lẻ khả quan đã thúc đẩy đồng Kiwi so với USD.
Tuy nhiên, giọng điệu ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) có thể hạn chế sự tăng giá của NZD. Ngân hàng trung ương New Zealand đã cắt giảm lãi suất cơ bản (OCR) 25 điểm cơ bản (bps) xuống 3,0% tại cuộc họp tháng 8 tuần trước.
RBNZ đã báo hiệu sẽ có thêm các đợt cắt giảm trong những tháng tới khi các nhà hoạch định chính sách cảnh báo về những cơn gió ngược đối với tăng trưởng trong nước và toàn cầu. Các thị trường hiện đang định giá gần 50% khả năng có động thái vào tháng 10 và hơn 100% khả năng cho tháng 11, theo Reuters.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.