NZD/USD tiếp tục chuỗi giảm ba ngày, giao dịch quanh mức 0,5830 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Cặp tiền này mất giá sau khi Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) thông báo cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất cơ bản (OCR) xuống 3%, như đã dự kiến.
Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá kéo dài, khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần. Động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp NZD/USD nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, triển vọng giảm giá càng được củng cố khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50.
Mặt khác, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 0,5770. Việc phá vỡ xuống dưới kênh có thể củng cố xu hướng giảm và mở đường cho một đợt giảm sâu hơn về phía 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày là 0,5908, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5953 và ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 0,5980. Việc vượt lên trên vùng kháng cự hợp lưu này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong 10 tháng là 0,6121, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.12% | 0.00% | 0.03% | 0.33% | 1.21% | 0.07% | |
EUR | -0.10% | 0.01% | -0.22% | -0.07% | 0.26% | 1.04% | -0.05% | |
GBP | -0.12% | -0.01% | -0.20% | -0.09% | 0.17% | 0.93% | -0.06% | |
JPY | 0.00% | 0.22% | 0.20% | 0.12% | 0.42% | 1.27% | 0.27% | |
CAD | -0.03% | 0.07% | 0.09% | -0.12% | 0.33% | 1.19% | 0.04% | |
AUD | -0.33% | -0.26% | -0.17% | -0.42% | -0.33% | 0.76% | -0.23% | |
NZD | -1.21% | -1.04% | -0.93% | -1.27% | -1.19% | -0.76% | -1.06% | |
CHF | -0.07% | 0.05% | 0.06% | -0.27% | -0.04% | 0.23% | 1.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).