EUR/USD giảm nhẹ sau khi ghi nhận khoảng 0,5% lợi nhuận trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 1,1910 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy sự củng cố của định hướng tăng giá, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) được định vị trên mức 50, củng cố triển vọng tăng giá. Thêm vào đó, cặp EUR/USD vẫn nằm trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn.
Ở phía tăng, cặp EUR/USD có thể nhắm đến mức cao nhất trong sáu tuần là 1,1789, đạt được vào ngày 24 tháng 7, tiếp theo là 1,1830, mức cao nhất kể từ tháng 9 năm 2021. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 1,1870.
Cặp EUR/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,1690, tiếp theo là EMA 9 ngày tại 1,1666. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để kiểm tra EMA 50 ngày tại 1,1585. Những đợt giảm tiếp theo sẽ khiến cặp tiền này điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 1,1391, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | -0.06% | 0.13% | -0.10% | -0.15% | -0.23% | 0.07% | |
EUR | -0.07% | -0.14% | 0.05% | -0.17% | -0.21% | -0.34% | -0.00% | |
GBP | 0.06% | 0.14% | 0.10% | -0.03% | -0.07% | -0.20% | 0.09% | |
JPY | -0.13% | -0.05% | -0.10% | -0.22% | -0.27% | -0.35% | -0.07% | |
CAD | 0.10% | 0.17% | 0.03% | 0.22% | -0.07% | -0.13% | 0.13% | |
AUD | 0.15% | 0.21% | 0.07% | 0.27% | 0.07% | -0.13% | 0.16% | |
NZD | 0.23% | 0.34% | 0.20% | 0.35% | 0.13% | 0.13% | 0.26% | |
CHF | -0.07% | 0.00% | -0.09% | 0.07% | -0.13% | -0.16% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).