Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ Hai, đánh dấu phiên thứ hai liên tiếp. Cặp AUD/USD giữ vững mức tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) có thể gặp khó khăn trong bối cảnh tâm lý ôn hòa hiện tại xung quanh triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cho tháng 9.
Đồng AUD cũng nhận được sự hỗ trợ khi dữ liệu việc làm lạc quan của Úc trong tháng 7 làm giảm lo ngại về thị trường lao động suy yếu, giảm bớt sự cấp bách cho Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tiếp tục cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Thống đốc RBA Michele Bullock cho biết vào tuần trước rằng các dự báo hiện tại cho thấy lãi suất có thể cần phải được giảm để đảm bảo ổn định giá cả. Tuy nhiên, Bullock nhấn mạnh cách tiếp cận họp theo từng cuộc họp của Hội đồng và không cam kết về bất kỳ động thái lãi suất nào nếu thị trường tài chính trải qua một đợt biến động.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6510 vào thứ Hai, với phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tiềm năng phục hồi tăng giá. Cặp này đã phục hồi và đang cố gắng quay trở lại mô hình kênh tăng. Cặp này đã vượt qua đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu rằng động lực ngắn hạn đang tăng cường. Hơn nữa, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở mức 50, cho thấy tâm lý thị trường là trung lập. Các chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng rõ ràng hơn.
Sự trở lại thành công vào kênh tăng sẽ củng cố tâm lý tăng giá và hỗ trợ cặp AUD/USD nhắm đến mức cao nhất tháng là 0,6568, đạt được vào ngày 14 tháng 8. Việc vượt qua mức này có thể khiến cặp này tiếp cận ranh giới trên của kênh quanh mức 0,6610, tiếp theo là mức cao nhất chín tháng là 0,6625, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7.
Về phía giảm, EMA chín ngày ở mức 0,6512 đang đóng vai trò là hỗ trợ ngay lập tức, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 0,6503 và mức tâm lý 0,6500. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp AUD/USD để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất hai tháng là 0,6419, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.03% | 0.21% | -0.06% | -0.07% | -0.11% | 0.11% | |
EUR | -0.10% | -0.08% | 0.09% | -0.17% | -0.16% | -0.24% | 0.02% | |
GBP | -0.03% | 0.08% | 0.08% | -0.08% | -0.08% | -0.16% | 0.05% | |
JPY | -0.21% | -0.09% | -0.08% | -0.24% | -0.25% | -0.28% | -0.08% | |
CAD | 0.06% | 0.17% | 0.08% | 0.24% | -0.04% | -0.05% | 0.13% | |
AUD | 0.07% | 0.16% | 0.08% | 0.25% | 0.04% | -0.08% | 0.14% | |
NZD | 0.11% | 0.24% | 0.16% | 0.28% | 0.05% | 0.08% | 0.18% | |
CHF | -0.11% | -0.02% | -0.05% | 0.08% | -0.13% | -0.14% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.