Đồng đô la New Zealand đã dừng đà tăng và chuyển sang tiêu cực, dự kiến kết thúc giảm 0,49% trong tuần, sau khi không thể vượt qua các mức kháng cự chính, điều này đã mở đường cho một đợt giảm xuống mức thấp hàng tuần gần 0,5900. Cặp NZD/USD giao dịch ở mức 0,5923, giảm 0,09%.
Từ góc độ biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ giao dịch đi ngang với xu hướng giảm sau khi NZD/USD gặp kháng cự chính ở mức 0,5994, với các nhà giao dịch thiếu sức mạnh để giành lại ngưỡng 0,60. Trên đường đi xuống, cặp tiền đã vượt qua các đường trung bình động 50 và 100 ngày, lần lượt ở mức 0,5952 và 0,5944, điều này đã biến chúng thành các mức kháng cự chính tại thời điểm viết bài.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã chuyển sang giảm hai ngày trước. Điều này có nghĩa là người bán đang nắm quyền kiểm soát trong ngắn hạn.
Để tiếp tục giảm giá, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 0,5900. Nếu vượt qua mức này, sẽ mở ra mức thấp ngày 5 tháng 8 là 0,5881, trước khi kiểm tra mức thấp của tháng hiện tại là 0,5856. Ngược lại, cặp tiền có thể tăng lên nếu các nhà giao dịch giành lại 0,5952 và mức 0,6000.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.46% | -0.75% | -0.22% | 0.45% | 0.26% | 0.60% | -0.27% | |
EUR | 0.46% | -0.29% | 0.24% | 0.92% | 0.73% | 1.02% | 0.20% | |
GBP | 0.75% | 0.29% | 0.50% | 1.21% | 1.02% | 1.31% | 0.49% | |
JPY | 0.22% | -0.24% | -0.50% | 0.71% | 0.53% | 0.89% | 0.10% | |
CAD | -0.45% | -0.92% | -1.21% | -0.71% | -0.18% | 0.10% | -0.74% | |
AUD | -0.26% | -0.73% | -1.02% | -0.53% | 0.18% | 0.29% | -0.53% | |
NZD | -0.60% | -1.02% | -1.31% | -0.89% | -0.10% | -0.29% | -0.81% | |
CHF | 0.27% | -0.20% | -0.49% | -0.10% | 0.74% | 0.53% | 0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).