EUR/USD giảm mạnh vào thứ Năm khi báo cáo lạm phát mới nhất ở Hoa Kỳ (Mỹ) khiến các nhà giao dịch bất ngờ, những người đã đặt cược vào khả năng cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản (bps) của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 9. Hiện tại, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1638, giảm 0,57%.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ rằng Chỉ số giá sản xuất (PPI) trong các số liệu chính và cốt lõi đã tăng mạnh, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi mức thuế cao hơn do Mỹ áp đặt. Trong khi đó, dữ liệu việc làm cho thấy số người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp đã giảm so với số liệu trước đó, như được Bộ Lao động (DoL) công bố.
Do đó, những người tham gia thị trường đã loại bỏ khả năng cắt giảm lãi suất lớn. Thay vào đó, họ đang định giá một khả năng mỏng manh rằng Fed có thể giữ lãi suất không đổi tại cuộc họp vào ngày 16-17 tháng 9.
Sau khi có dữ liệu, một số quan chức Fed đã phát biểu. Chủ tịch Fed St. Louis, Alberto Musalem, cho biết lạm phát đang ở gần mức 3%, đồng thời cho biết thuế quan đang tác động đến lạm phát. Chủ tịch Fed Richmond, Thomas Barkin, cho biết tâm lý kinh doanh đã cải thiện, nhưng không phải về việc tuyển dụng.
Tại khu vực đồng euro, số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã đến như mong đợi, mặc dù sản xuất công nghiệp giảm mạnh trong tháng 6, bị ảnh hưởng bởi sự sụt giảm ở Đức và sản xuất hàng tiêu dùng yếu.
Mặc dù dữ liệu hôm nay cho thấy sự yếu kém đang diễn ra, nhưng vẫn có khả năng tăng giá EUR/USD. Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, trong khi hầu hết các nhà kinh tế dự đoán Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sẽ giữ lãi suất không đổi. Việc giảm chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và khu vực này sẽ củng cố đồng euro.
Vào thứ Sáu, lịch kinh tế của Liên minh Châu Âu (EU) sẽ vắng mặt. Tại Mỹ, lịch trình sẽ có Doanh số bán lẻ, Sản xuất công nghiệp và chỉ số Tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan (UoM).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | -0.65% | 0.16% | 0.41% | 0.39% | 0.65% | -0.16% | |
EUR | 0.02% | -0.64% | 0.19% | 0.44% | 0.43% | 0.62% | -0.13% | |
GBP | 0.65% | 0.64% | 0.78% | 1.07% | 1.05% | 1.27% | 0.51% | |
JPY | -0.16% | -0.19% | -0.78% | 0.27% | 0.27% | 0.57% | -0.17% | |
CAD | -0.41% | -0.44% | -1.07% | -0.27% | 0.00% | 0.19% | -0.58% | |
AUD | -0.39% | -0.43% | -1.05% | -0.27% | -0.01% | 0.21% | -0.54% | |
NZD | -0.65% | -0.62% | -1.27% | -0.57% | -0.19% | -0.21% | -0.75% | |
CHF | 0.16% | 0.13% | -0.51% | 0.17% | 0.58% | 0.54% | 0.75% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Xu hướng tăng của EUR/USD vẫn còn nguyên vẹn, mặc dù cặp tiền này đã giảm về khu vực giao nhau của Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày và 50 ngày ở khoảng 1,1624/30. Tuy nhiên, việc đóng cửa hàng ngày dưới mức này có thể khiến các nhà giao dịch thách thức 1,1600 trong thời gian tới. Nếu vượt qua, khu vực cầu tiếp theo sẽ là 1,1500.
Thay vào đó, nếu EUR/USD tăng trở lại trên 1,1650, một động thái hướng tới 1,1700 có thể xảy ra. Việc vượt qua mức này sẽ làm lộ ra mức cao nhất của tuần hiện tại ở 1,1730, 1,1759 và mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) ở 1,1829.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.