EUR/USD đã tăng hơn 0,50% vào thứ Tư, được hỗ trợ bởi sự yếu kém chung của đồng đô la Mỹ khi các nhà giao dịch bắt đầu định giá vào việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang. Ngoài ra, nỗi lo về sự độc lập của Fed khỏi Nhà Trắng gia tăng, khi Tổng thống Mỹ Trump cho biết ông sẽ đề cử một người thay thế cho ghế trống của Thống đốc Fed Adriana Kugler, người sẽ từ chức vào ngày 8 tháng 8. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1657 sau khi bật lên từ mức thấp 1,1564.
Lịch kinh tế tại Mỹ không có sự kiện nào vào thứ Tư, mặc dù có nhiều quan chức Fed đã phát biểu. Thống đốc Fed Boston Susan Collins cho biết có rất nhiều sự không chắc chắn trong nền kinh tế, gợi ý một cách tiếp cận chờ đợi. Đồng nghiệp của cô, Thống đốc Fed Lisa Cook, cho biết dữ liệu việc làm tháng 7 là đáng lo ngại và rằng các điều chỉnh lớn thường xảy ra tại các điểm chuyển biến kinh tế.
Những nhận xét của Collins và Cook duy trì "hiện trạng" giữ lãi suất không thay đổi cho đến khi dữ liệu cho thấy một sự suy giảm kinh tế đang diễn ra. Trong khi đó, Thống đốc Fed Minneapolis Neel Kashkari cho biết vào thứ Ba rằng ông vẫn dự đoán sẽ có hai lần cắt giảm lãi suất vào cuối năm.
Trong khi đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã bày tỏ rằng ông sẽ đề cử người thay thế Kugler vào cuối tuần này.
Ở bên kia bờ đại dương, lịch kinh tế khu vực đồng euro (EZ) cho thấy Đơn đặt hàng nhà máy của Đức đã giảm trong tháng 6, trong khi Doanh số bán lẻ của khu vực này đã cải thiện trong mười hai tháng đến dữ liệu tháng 6.
Trong tuần tới, các nhà giao dịch sẽ chú ý đến dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ. Ngược lại, dữ liệu Sản xuất công nghiệp của Đức và Cán cân thương mại sẽ quyết định tình trạng hiện tại của nền kinh tế lớn nhất Liên minh Châu Âu (EU).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.59% | -0.55% | 0.01% | -0.30% | -0.37% | -0.33% | 0.11% | |
EUR | 0.59% | 0.09% | 0.62% | 0.30% | 0.08% | 0.24% | 0.68% | |
GBP | 0.55% | -0.09% | 0.55% | 0.21% | -0.00% | 0.16% | 0.59% | |
JPY | -0.01% | -0.62% | -0.55% | -0.29% | -0.52% | -0.35% | 0.24% | |
CAD | 0.30% | -0.30% | -0.21% | 0.29% | -0.23% | -0.04% | 0.38% | |
AUD | 0.37% | -0.08% | 0.00% | 0.52% | 0.23% | 0.16% | 0.60% | |
NZD | 0.33% | -0.24% | -0.16% | 0.35% | 0.04% | -0.16% | 0.42% | |
CHF | -0.11% | -0.68% | -0.59% | -0.24% | -0.38% | -0.60% | -0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trong phiên giao dịch, EUR/USD đã vượt qua mức kháng cự quan trọng tại 1,1600, tiếp theo là sự phá vỡ quyết định của Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày tại 1,1625. Mặc dù cặp tiền này đang cho thấy một xu hướng trung lập, nhưng Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy dấu hiệu rằng người mua đang tích lũy động lượng. Tuy nhiên, họ cần phải vượt qua mức cao nhất của chu kỳ gần đây tại 1,1788, đỉnh điểm vào ngày 24 tháng 7, để có thể thách thức 1,1800 và mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,1829.
Ngược lại, một sự giảm xuống dưới 1,1600 sẽ làm lộ ra Đường trung bình động 50 ngày (SMA) tại 1,1598 trước khi tiếp tục giảm về mức tâm lý 1,1500 và mức thấp của tháng 8 là 1,1391.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.