Cặp AUD/JPY thu hút một số người mua trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai và đảo ngược một phần sự sụt giảm vào thứ Sáu xuống khu vực 95,00, hoặc mức thấp gần bốn tuần. Giá giao ngay tăng lên mức đỉnh mới trong ngày, khoảng khu vực 95,80 trong giờ qua, và nhận được hỗ trợ từ sự kết hợp của nhiều yếu tố.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda đã hạ thấp rủi ro lạm phát và không thể hiện bất kỳ ý định thực sự nào để tăng lãi suất trong thời gian tới vào tuần trước. Thêm vào đó, sự không chắc chắn chính trị trong nước có thể làm phức tạp thêm lộ trình bình thường hóa chính sách của BoJ, điều này được coi là yếu tố chính dẫn đến sự hoạt động kém hiệu quả tương đối của đồng yên Nhật (JPY). Hơn nữa, một số giao dịch mua theo đà quanh đồng đô la Úc (AUD) đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp AUD/JPY.
Trong khi đó, BoJ đã điều chỉnh tăng dự báo lạm phát vào thứ Năm tuần trước và đưa ra triển vọng ít u ám hơn về nền kinh tế, giữ cho hy vọng về một đợt tăng lãi suất sắp xảy ra vào cuối năm nay còn sống. Điều này, cùng với xu hướng nhẹ nhàng hơn trên thị trường chứng khoán, có thể cung cấp một số hỗ trợ cho đồng JPY trú ẩn an toàn. Ngược lại, AUD có thể gặp khó khăn trong việc thu hút bất kỳ người mua có ý nghĩa nào trong bối cảnh đặt cược rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ lại hạ thấp chi phí vay.
Thực tế, các nhà giao dịch đã trở nên ngày càng tự tin rằng RBA sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 8 trong bối cảnh có dấu hiệu giảm bớt điều kiện thị trường lao động. Điều này, ngược lại, cho thấy nên thận trọng chờ đợi đợt mua mạnh bùng nổ theo đà trước khi định vị cho việc tiếp tục xu hướng tăng đã được thiết lập tốt của cặp AUD/JPY trong khoảng một tháng qua. Các nhà giao dịch hiện đang mong đợi việc công bố Biên bản Cuộc họp Chính sách Tiền tệ vào thứ Ba để có động lực mới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.17% | 0.06% | 0.38% | -0.05% | -0.07% | -0.06% | 0.02% | |
EUR | -0.17% | -0.08% | 0.21% | -0.23% | -0.39% | -0.24% | -0.16% | |
GBP | -0.06% | 0.08% | 0.31% | -0.15% | -0.31% | -0.17% | -0.08% | |
JPY | -0.38% | -0.21% | -0.31% | -0.42% | -0.60% | -0.45% | -0.18% | |
CAD | 0.05% | 0.23% | 0.15% | 0.42% | -0.18% | -0.01% | 0.06% | |
AUD | 0.07% | 0.39% | 0.31% | 0.60% | 0.18% | 0.13% | 0.23% | |
NZD | 0.06% | 0.24% | 0.17% | 0.45% | 0.01% | -0.13% | 0.08% | |
CHF | -0.02% | 0.16% | 0.08% | 0.18% | -0.06% | -0.23% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).