USD/CAD dừng chuỗi tăng bốn ngày, giao dịch quanh mức 1,3770 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình hình chữ nhật, cho thấy một xu hướng trung lập đang diễn ra.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy triển vọng tăng giá. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra ranh giới trên của hình chữ nhật quanh mức 1,3780, tiếp theo là mức cao nhất trong hai tháng là 1,3798, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6. Việc vượt lên trên khu vực kháng cự này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong ba tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Về hướng giảm, cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 50 ngày là 1,3738, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 1,3713. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể làm suy yếu động lực giá trong ngắn hạn và trung hạn, đồng thời gây áp lực giảm giá lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của hình chữ nhật tại 1,3560, tương ứng với mức thấp nhất trong chín tháng là 1,3539.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | -0.02% | -0.21% | -0.01% | 0.03% | -0.11% | -0.07% | |
EUR | 0.05% | 0.06% | -0.24% | 0.01% | 0.04% | -0.06% | 0.02% | |
GBP | 0.02% | -0.06% | -0.28% | 0.00% | 0.01% | -0.09% | -0.03% | |
JPY | 0.21% | 0.24% | 0.28% | 0.28% | 0.31% | 0.18% | 0.21% | |
CAD | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.28% | 0.04% | -0.10% | -0.02% | |
AUD | -0.03% | -0.04% | -0.01% | -0.31% | -0.04% | -0.10% | -0.05% | |
NZD | 0.11% | 0.06% | 0.09% | -0.18% | 0.10% | 0.10% | 0.07% | |
CHF | 0.07% | -0.02% | 0.03% | -0.21% | 0.02% | 0.05% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).