Cặp GBP/USD kéo dài chuỗi thua lỗ của mình trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3340 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Xu hướng giảm giá chiếm ưu thế khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, cặp GBP/USD được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Mặt khác, cặp GBP/USD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,3250. Việc phá vỡ dưới kênh có thể củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để kiểm tra mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3139.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy một rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 1,3440, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3464. Việc vượt qua những mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 1,3570. Những bước tiến xa hơn có thể khiến cặp tiền tệ này tiếp cận 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.11% | -0.09% | -0.02% | -0.03% | 0.14% | 0.05% | |
EUR | -0.08% | 0.02% | -0.19% | -0.09% | -0.09% | -0.05% | -0.01% | |
GBP | -0.11% | -0.02% | -0.22% | -0.12% | -0.11% | -0.06% | -0.04% | |
JPY | 0.09% | 0.19% | 0.22% | 0.05% | 0.04% | 0.14% | 0.23% | |
CAD | 0.02% | 0.09% | 0.12% | -0.05% | -0.07% | 0.16% | 0.07% | |
AUD | 0.03% | 0.09% | 0.11% | -0.04% | 0.07% | 0.06% | 0.06% | |
NZD | -0.14% | 0.05% | 0.06% | -0.14% | -0.16% | -0.06% | 0.01% | |
CHF | -0.05% | 0.00% | 0.04% | -0.23% | -0.07% | -0.06% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).