USD/CAD kéo dài chuỗi thắng của mình trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3730 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình hình chữ nhật, cho thấy xu hướng trung lập đang chiếm ưu thế.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn.
Cặp USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật quanh 1,3770, theo sau là mức cao nhất trong hai tháng là 1,3798, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6. Việc vượt lên trên mức này có thể hỗ trợ cặp tiền tiếp cận mức cao nhất trong ba tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 50 ngày là 1,3728, theo sau là đường EMA chín ngày tại 1,3679. Việc phá vỡ xuống dưới các mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn, đồng thời tạo áp lực giảm cho cặp tiền này điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của hình chữ nhật tại 1,3560, phù hợp với mức thấp nhất trong chín tháng là 1,3539. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp tiền này kiểm tra mức 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.61% | 0.04% | 0.30% | 0.14% | 0.73% | 0.59% | 0.13% | |
EUR | -0.61% | -0.59% | -0.28% | -0.47% | 0.13% | -0.02% | -0.48% | |
GBP | -0.04% | 0.59% | 0.14% | 0.12% | 0.72% | 0.57% | 0.12% | |
JPY | -0.30% | 0.28% | -0.14% | -0.16% | 0.39% | 0.27% | -0.02% | |
CAD | -0.14% | 0.47% | -0.12% | 0.16% | 0.56% | 0.45% | -0.00% | |
AUD | -0.73% | -0.13% | -0.72% | -0.39% | -0.56% | -0.15% | -0.60% | |
NZD | -0.59% | 0.02% | -0.57% | -0.27% | -0.45% | 0.15% | -0.45% | |
CHF | -0.13% | 0.48% | -0.12% | 0.02% | 0.00% | 0.60% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).