Cặp NZD/USD thu hút sự bán ra mới sau khi tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á lên khu vực 0,6030-0,6035 và trôi vào vùng tiêu cực trong ngày thứ ba liên tiếp vào thứ Hai. Đường đi xuống kéo giá giao ngay trở lại dưới mức tâm lý 0,6000 trong giờ cuối cùng và được hỗ trợ bởi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn một cách tổng thể.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ các loại tiền tệ, tiếp tục tăng thêm mức tăng đã ghi nhận trong hai ngày qua trong bối cảnh kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giữ lãi suất ở mức cao trong một thời gian dài. Những cược này đã được xác nhận bởi dữ liệu vĩ mô tích cực của Mỹ trong tuần trước, cho thấy thị trường lao động vẫn còn mạnh mẽ. Hơn nữa, những lo ngại rằng thuế quan cao hơn của Mỹ sẽ làm gia tăng áp lực lạm phát trong nửa cuối năm cho thấy Fed sẽ duy trì hiện trạng vào cuối tuần này. Điều này, ngược lại, tiếp tục đẩy USD lên cao trong ngày thứ ba liên tiếp và gây áp lực giảm giá lên cặp NZD/USD.
Trong khi đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nhiều lần tấn công cá nhân Chủ tịch Fed Jerome Powell về lập trường giữ lãi suất. Điều này làm tăng thêm lo ngại rằng sự độc lập của Fed có thể bị đe dọa do sự can thiệp chính trị gia tăng, điều này có thể ngăn cản những người đầu cơ giá lên USD đặt cược mạnh mẽ. Ngoài ra, môi trường ưa rủi ro - được củng cố bởi hy vọng thương mại gần đây - có thể hạn chế đồng tiền trú ẩn an toàn và cung cấp một số hỗ trợ cho cặp NZD/USD. Trong diễn biến liên quan đến thương mại gần đây, Mỹ và Liên minh Châu Âu (EU) đã công bố một thỏa thuận thương mại toàn diện, với mức thuế cơ bản là 15% đối với hầu hết hàng hóa châu Âu xuất khẩu sang Mỹ.
Điều này diễn ra sau thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật vào tuần trước, cùng với các báo cáo rằng các quan chức Mỹ và Trung Quốc đang gặp nhau một lần nữa vào thứ Hai để gia hạn lệnh ngừng bắn thương mại, làm tăng sự thèm muốn của các nhà đầu tư đối với tài sản rủi ro hơn. Những người đầu cơ giá lên USD cũng có thể chọn chờ đợi cuộc họp chính sách FOMC kéo dài hai ngày được mong đợi nhiều, bắt đầu vào thứ Ba. Trong khi đó, bối cảnh cơ bản cho thấy cần thận trọng trước khi định vị cho bất kỳ động thái giảm giá nào tiếp theo đối với cặp NZD/USD trong trường hợp không có dữ liệu vĩ mô quan trọng nào từ Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | -0.01% | 0.04% | -0.01% | 0.37% | 0.20% | -0.18% | |
EUR | -0.33% | -0.36% | -0.26% | -0.35% | 0.04% | -0.14% | -0.51% | |
GBP | 0.00% | 0.36% | -0.08% | 0.01% | 0.39% | 0.22% | -0.15% | |
JPY | -0.04% | 0.26% | 0.08% | -0.05% | 0.28% | 0.13% | -0.09% | |
CAD | 0.01% | 0.35% | -0.01% | 0.05% | 0.35% | 0.22% | -0.16% | |
AUD | -0.37% | -0.04% | -0.39% | -0.28% | -0.35% | -0.17% | -0.55% | |
NZD | -0.20% | 0.14% | -0.22% | -0.13% | -0.22% | 0.17% | -0.37% | |
CHF | 0.18% | 0.51% | 0.15% | 0.09% | 0.16% | 0.55% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).