EUR/JPY phá vỡ chuỗi thắng năm ngày, giao dịch quanh mức 171,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Xu hướng tăng giá đang củng cố khi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Tuy nhiên, động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY đã di chuyển dưới đường EMA chín ngày.
Về phía tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày 172,15, theo sau là mức đỉnh mới trong năm 173,25, đạt được vào ngày 16 tháng 7. Việc vượt lên trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp EUR/JPY điều hướng khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 176,10.
Cặp EUR/JPY có thể tiếp cận ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 170,50. Việc phá vỡ dưới kênh có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 168,50, phù hợp với mức thấp hàng tháng tại 168,46.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | 0.00% | -0.32% | 0.06% | -0.23% | -0.10% | -0.06% | |
EUR | 0.06% | 0.06% | -0.26% | 0.14% | -0.16% | -0.05% | 0.00% | |
GBP | -0.00% | -0.06% | -0.34% | 0.06% | -0.23% | -0.11% | -0.06% | |
JPY | 0.32% | 0.26% | 0.34% | 0.39% | 0.09% | 0.17% | 0.14% | |
CAD | -0.06% | -0.14% | -0.06% | -0.39% | -0.26% | -0.17% | -0.12% | |
AUD | 0.23% | 0.16% | 0.23% | -0.09% | 0.26% | 0.12% | 0.17% | |
NZD | 0.10% | 0.05% | 0.11% | -0.17% | 0.17% | -0.12% | 0.05% | |
CHF | 0.06% | -0.00% | 0.06% | -0.14% | 0.12% | -0.17% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).