tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/JPY: Giao dịch quanh mức 172,00 sau khi phá vỡ dưới mức EMA chín ngày

FXStreet24 Th07 2025 04:15
  • EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày 172,15.
  • Chỉ báo RSI trong 14 ngày vẫn trên 50, cho thấy xu hướng tăng giá bền vững.
  • Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 170,50.

EUR/JPY phá vỡ chuỗi thắng năm ngày, giao dịch quanh mức 171,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Xu hướng tăng giá đang củng cố khi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Tuy nhiên, động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY đã di chuyển dưới đường EMA chín ngày.

Về phía tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày 172,15, theo sau là mức đỉnh mới trong năm 173,25, đạt được vào ngày 16 tháng 7. Việc vượt lên trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp EUR/JPY điều hướng khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 176,10.

Cặp EUR/JPY có thể tiếp cận ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 170,50. Việc phá vỡ dưới kênh có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 168,50, phù hợp với mức thấp hàng tháng tại 168,46.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.06% 0.00% -0.32% 0.06% -0.23% -0.10% -0.06%
EUR 0.06% 0.06% -0.26% 0.14% -0.16% -0.05% 0.00%
GBP -0.00% -0.06% -0.34% 0.06% -0.23% -0.11% -0.06%
JPY 0.32% 0.26% 0.34% 0.39% 0.09% 0.17% 0.14%
CAD -0.06% -0.14% -0.06% -0.39% -0.26% -0.17% -0.12%
AUD 0.23% 0.16% 0.23% -0.09% 0.26% 0.12% 0.17%
NZD 0.10% 0.05% 0.11% -0.17% 0.17% -0.12% 0.05%
CHF 0.06% -0.00% 0.06% -0.14% 0.12% -0.17% -0.05%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI