
Vàng (XAU/USD) thu hút một số người mua trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm và hiện có vẻ như đã chấm dứt chuỗi giảm bốn ngày. Đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn trong việc tận dụng mức tăng sau FOMC của ngày hôm trước lên mức cao nhất trong hơn hai tuần và trượt xuống thấp hơn do lo ngại về rủi ro kinh tế xuất phát từ việc chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài. Điều này, ngược lại, được cho là đã hỗ trợ cho hàng hóa này.
Trong khi đó, các nhà đầu tư vẫn lo lắng sau khi kết thúc cuộc họp quan trọng giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình. Điều này thể hiện rõ qua lập trường nhẹ nhàng hơn trên thị trường chứng khoán và trở thành một yếu tố khác đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho vàng trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, lập trường diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể hạn chế tổn thất của USD và giới hạn kim loại vàng không mang lại lợi nhuận.

Sự thất bại qua đêm trong việc tìm kiếm sự chấp nhận trên mức Fibonacci retracement 23,6% của đợt giảm điều chỉnh gần đây từ mức cao nhất mọi thời đại và sự trượt tiếp theo đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà giao dịch giảm giá. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày vừa mới bắt đầu có lực kéo âm, cho thấy rằng bất kỳ động thái tăng nào tiếp theo vẫn có thể được coi là cơ hội bán gần mức tâm lý 4.000$, hoặc mức Fibonacci 23,6%. Điều này được theo sau bởi Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 giờ, quanh khu vực 4.016$, trên đó giá vàng có thể tăng lên mức 4.058-4.060 trên đường đến khu vực 4.075$ (mức Fibonacci 38,2%) và mốc 4.100$.
Ngược lại, sự yếu kém trở lại dưới khu vực 3.950$ có thể tiếp tục tìm thấy sự hỗ trợ mạnh gần khu vực 3.917-3.916$ trước mức tròn 3.900$ và khu vực 3.886$, hoặc mức đáy hơn ba tuần đã chạm vào vào thứ Ba. Một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này có thể khiến giá vàng dễ bị tổn thương và đẩy nhanh đà giảm về mức hỗ trợ trung gian 3.850-3.845$ trước khi cuối cùng giảm xuống mức 3.800$ và các mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần khu vực 3.765-3.760$, khu vực 3.700$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.24% | -0.13% | 0.00% | -0.08% | -0.26% | -0.35% | -0.22% | |
| EUR | 0.24% | 0.11% | 0.27% | 0.16% | -0.02% | -0.10% | 0.03% | |
| GBP | 0.13% | -0.11% | 0.14% | 0.05% | -0.12% | -0.22% | -0.08% | |
| JPY | 0.00% | -0.27% | -0.14% | -0.12% | -0.27% | -0.39% | -0.26% | |
| CAD | 0.08% | -0.16% | -0.05% | 0.12% | -0.17% | -0.25% | -0.14% | |
| AUD | 0.26% | 0.02% | 0.12% | 0.27% | 0.17% | -0.09% | 0.04% | |
| NZD | 0.35% | 0.10% | 0.22% | 0.39% | 0.25% | 0.09% | 0.15% | |
| CHF | 0.22% | -0.03% | 0.08% | 0.26% | 0.14% | -0.04% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).