tradingkey.logo

WW Grainger Inc

GWW
979.000USD
+23.465+2.45%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.62BVốn hóa
26.95P/E TTM

WW Grainger Inc

979.000
+23.465+2.45%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của WW Grainger Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của WW Grainger Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 183
Xếp hạng tổng thể
148 / 4618
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1029.640
Giá mục tiêu
+5.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của WW Grainger Inc

Điểm mạnhRủi ro
W.W. Grainger, Inc. is a broad line, distributor of maintenance, repair and operating (MRO) products and services with operations primarily in North America, Japan and the United Kingdom. The Company operates through two segments: High-Touch Solutions North America (High-Touch Solutions N.A.) and Endless Assortment. High-Touch Solutions N.A. segment provides value-added MRO solutions. This segment primarily includes the Grainger-branded businesses in the United States (U.S.), Canada, Mexico and Puerto Rico. The Endless Assortment segment provides a streamlined and transparent online platform. The Endless Assortment segment includes the Company's Zoro Tools, Inc. (Zoro) and MonotaRO Co., Ltd. (MonotaRO) online channels which operate predominately in the United States and Japan. The Company’s product offering is grouped under several broad categories, including safety and security, material handling and storage, pumps and plumbing equipment, and cleaning and maintenance.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 17.17B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.64%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.64%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 24.65, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 36.10M, tăng 0.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Jerome Dodson | PARNX
Nhà đầu tư ngôi sao Jerome Dodson | PARNX nắm giữ 756.80K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.55B, phản ánh mức tăng 5.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.70

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.07

Hiệu quả hoạt động

7.33

Tiềm năng tăng trưởng

7.24

Lợi nhuận cổ đông

8.03

Định giá công ty của WW Grainger Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.39, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 24.65, thấp hơn 32.79% so với mức đỉnh gần đây là 32.74 và cao hơn 28.26% so với mức đáy gần đây là 17.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/183
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của WW Grainger Inc là 1006.00, với mức cao là 1200.00 và mức thấp là 930.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1029.640
Giá mục tiêu
+5.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
WW Grainger Inc
GWW
21
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
23
Cognex Corp
CGNX
23
Pentair PLC
PNR
21
Symbotic Inc
SYM
21
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.07, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1008.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 934.42, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
1.77

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
4.353
Trung lập
RSI(14)
55.327
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
54.201
Mua
ATR(14)
21.669
Biến động thấp
CCI(14)
4.080
Trung lập
Williams %R
19.555
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.016
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
967.200
Mua
MA10
967.894
Mua
MA20
962.136
Mua
MA50
979.384
Bán
MA100
999.745
Bán
MA200
1016.153
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.09. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.48%, tương ứng mức giảm 6.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.61M cổ phần, chiếm 11.72% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.47% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.61M
+4.42%
Williams (Susan Slavik)
2.79M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.73M
+0.90%
State Street Investment Management (US)
1.98M
+0.44%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.26M
+1.89%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.22M
-5.10%
Wells Fargo Advisors
1.00M
-1.96%
ClearBridge Investments, LLC
909.03K
-5.01%
Parnassus Investments, LLC
Star Investors
553.26K
--
JP Morgan Asset Management
615.33K
+2.90%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.64. Giá trị beta của công ty là 1.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.17
VaR
+2.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.43%
Biến động 240 ngày
+27.24%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.80%
120 ngày
+3.16%
5 năm
+12.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.36%
120 ngày
-10.30%
5 năm
-10.30%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.50
120 ngày
-0.36
5 năm
+0.95

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.43%
3 năm
+24.65%
5 năm
+24.65%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.69
3 năm
+1.02
5 năm
+1.21
Độ lệch
240 ngày
-1.48
3 năm
+0.54
5 năm
+0.47

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.24%
5 năm
+25.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.13%
5 năm
+1.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-38.29%
240 ngày
-38.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.74%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.60%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+22.32%
60 ngày
+21.77%
120 ngày
+12.85%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
WW Grainger Inc
WW Grainger Inc
GWW
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Parker-Hannifin Corp
Parker-Hannifin Corp
PH
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI