tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
36.05%174.54K
135.76%453.96K
----
141.16%710.04K
-28.88%128.29K
5.57%192.55K
12.26%212.73K
269.39%294.43K
--180.38K
--182.38K
--189.50K
--79.71K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
36.05%174.54K
135.76%453.96K
----
141.16%710.04K
-28.88%128.29K
5.57%192.55K
12.26%212.73K
269.39%294.43K
--180.38K
--182.38K
--189.50K
--79.71K
Lợi nhuận hoạt động
-36.05%-174.54K
-135.76%-453.96K
-10.16%-234.34K
-141.16%-710.04K
28.88%-128.29K
-5.57%-192.55K
-12.26%-212.73K
-269.39%-294.43K
---180.38K
---182.38K
---189.50K
---79.71K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.54%260.70K
-89.51%257.75K
-86.23%301.78K
45.78%2.48M
205.25%2.76M
819.86%2.46M
16672.27%2.19M
--1.70M
--902.71K
--267.23K
--13.07K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---353.45K
---249.37K
---388.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-110.17%-267.29K
-119.67%-445.59K
-116.22%-320.91K
25.86%1.77M
263.72%2.63M
2570.34%2.27M
1221.62%1.98M
1868.60%1.41M
--722.33K
--84.84K
---176.43K
---79.71K
Doanh thu sau thuế
-110.17%-267.29K
-119.67%-445.59K
-116.22%-320.91K
25.86%1.77M
263.72%2.63M
2570.34%2.27M
1221.62%1.98M
1868.60%1.41M
--722.33K
--84.84K
---176.43K
---79.71K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-110.17%-267.29K
-119.67%-445.59K
-116.22%-320.91K
25.86%1.77M
263.72%2.63M
2570.34%2.27M
1221.62%1.98M
1868.60%1.41M
--722.33K
--84.84K
---176.43K
---79.71K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-110.17%-267.29K
-119.67%-445.59K
-116.22%-320.91K
25.86%1.77M
263.72%2.63M
2570.34%2.27M
1221.62%1.98M
1868.60%1.41M
--722.33K
--84.84K
---176.43K
---79.71K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-110.17%-267.29K
-119.67%-445.59K
-116.22%-320.91K
25.86%1.77M
263.72%2.63M
2570.34%2.27M
1221.62%1.98M
1868.60%1.41M
--722.33K
--84.84K
---176.43K
---79.71K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-135.48%-0.04
-168.61%-0.06
-156.56%-0.04
40.10%0.08
263.76%0.11
2573.16%0.09
1221.25%0.08
1867.71%0.06
--0.03
--0.00
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-135.48%-0.04
-168.61%-0.06
-156.56%-0.04
40.10%0.08
263.76%0.11
2573.16%0.09
1221.25%0.08
1867.71%0.06
--0.03
--0.00
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI