tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
60.98%206.51K
-85.59%24.85K
35.66%380.35K
-92.50%30.79K
-72.49%128.28K
-72.37%172.40K
-57.58%280.37K
-69.99%410.80K
--466.38K
--623.91K
--660.88K
--1.37M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
60.98%206.51K
-85.59%24.85K
35.66%380.35K
-92.50%30.79K
-72.49%128.28K
-72.37%172.40K
-57.58%280.37K
-69.99%410.80K
--466.38K
--623.91K
--660.88K
--1.37M
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.29K
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.29K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
42.68%29.68K
28.26%53.37K
-12.64%75.63K
----
-92.35%20.80K
-89.08%41.61K
-79.85%86.58K
97.42%168.34K
18026.40%271.90K
--380.90K
--429.77K
--85.27K
--1.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
58.43%236.19K
-63.45%78.22K
24.26%455.99K
-94.68%30.79K
-79.98%149.09K
-78.70%214.01K
-66.36%366.95K
-60.18%579.14K
49537.87%744.57K
--1.00M
--1.09M
--1.45M
--1.50K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--75.68K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
----
-88.57%23.64M
4.44%214.29M
3.55%211.54M
2.45%209.08M
1.42%206.89M
28127.67%205.18M
--204.28M
--204.09M
--204.00M
--726.89K
Tổng tài sản dài hạn
-88.58%24.46M
-88.56%24.20M
-88.55%23.95M
-88.57%23.64M
4.44%214.29M
3.55%211.54M
2.45%209.08M
1.42%206.89M
28127.67%205.18M
--204.28M
--204.09M
--204.00M
--726.89K
Tổng tài sản
-88.48%24.70M
-88.53%24.28M
-88.35%24.40M
-88.59%23.67M
4.13%214.44M
3.15%211.75M
2.08%209.45M
0.98%207.47M
28171.76%205.93M
--205.29M
--205.18M
--205.45M
--728.39K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-23.31%98.71K
35.84%113.71K
529.59%243.71K
271.25%143.71K
--128.71K
116.25%83.71K
29.03%38.71K
344.47%38.71K
-100.00%0.00
--38.71K
--30.00K
--8.71K
--102.80K
Chi phí trích trước
251.57%709.92K
315.34%762.40K
343.63%838.21K
313.29%778.67K
105.81%201.93K
31.80%183.56K
48.64%188.94K
-23.69%188.41K
-84.54%98.11K
--139.27K
--127.11K
--246.89K
--634.57K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.17M
--1.42M
--888.35K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--2.17M
--1.42M
--888.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-23.31%98.71K
35.84%113.71K
529.59%243.71K
271.25%143.71K
--128.71K
116.25%83.71K
29.03%38.71K
344.47%38.71K
-100.00%0.00
--38.71K
--30.00K
--8.71K
--102.80K
Tổng nợ ngắn hạn
801.84%2.98M
759.00%2.30M
765.47%1.97M
306.12%922.38K
237.00%330.64K
50.17%267.27K
44.90%227.65K
-11.14%227.12K
-86.69%98.11K
--177.98K
--157.11K
--255.60K
--737.37K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
----
Nợ dài hạn khác
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
0.00%7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
--7.00M
----
Tổng các khoản nợ
36.17%9.98M
27.91%9.30M
24.11%8.97M
9.62%7.92M
3.28%7.33M
1.24%7.27M
0.99%7.23M
-0.39%7.23M
862.62%7.10M
--7.18M
--7.16M
--7.26M
--737.37K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-88.58%24.46M
-88.56%24.20M
-88.55%23.95M
-88.57%23.64M
4.44%214.29M
3.55%211.54M
2.48%209.08M
1.42%206.89M
820634.00%205.18M
--204.28M
--204.01M
--204.00M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-35.70%-9.75M
-30.68%-9.22M
-24.10%-8.51M
-18.71%-7.89M
-13.03%-7.18M
-14.26%-7.05M
-14.52%-6.86M
-14.59%-6.65M
-18596.61%-6.35M
---6.17M
---5.99M
---5.80M
---33.98K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--24.50K
Tổng vốn chủ sở hữu
-92.89%14.72M
-92.67%14.99M
-92.37%15.43M
-92.13%15.75M
4.17%207.11M
3.22%204.48M
2.12%202.22M
1.03%200.24M
2213004.34%198.83M
--198.11M
--198.02M
--198.20M
---8.98K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI