tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--3.00K
Doanh thu
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--3.00K
Chi phí doanh thu
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--15.00K
--0.00
Chi phí hoạt động
-45.93%5.10M
-1.67%6.79M
12.80%7.46M
12.11%7.62M
50.67%9.43M
15.15%6.90M
--6.61M
--6.80M
--6.26M
--6.00M
Chi phí R&D
-61.97%1.56M
-29.29%2.78M
-23.78%3.09M
-10.09%3.24M
0.10%4.09M
-4.66%3.93M
--4.05M
--3.60M
--4.09M
--4.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
33.33%400.00K
0.00%300.00K
0.00%300.00K
-1.32%300.00K
-1.96%300.00K
0.00%300.00K
--300.00K
--304.00K
--306.00K
--300.00K
Lợi nhuận hoạt động
45.93%-5.10M
1.67%-6.79M
-12.80%-7.46M
-12.11%-7.62M
-50.67%-9.43M
-15.20%-6.90M
---6.61M
---6.80M
---6.26M
---5.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.37%536.00K
123.70%472.00K
943.55%647.00K
3044.12%1.07M
-28.90%438.00K
-66.82%211.00K
--62.00K
--34.00K
--616.00K
--636.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
0.02%-23.73M
153.17%13.86M
-522.29%-7.98M
321.65%3.33M
-26561.80%-23.73M
-35602.74%-26.06M
---1.28M
---1.50M
---89.00K
---73.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-272.73%-19.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--107.00K
--11.00K
--24.00K
--8.00K
Thu nhập trước thuế
12.61%-29.36M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-384.07%-33.60M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.94M
---6.69M
Thuế thu nhập
657.14%53.00K
--0.00
----
----
0.00%7.00K
--0.00
----
----
--7.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
12.47%-29.41M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-383.68%-33.61M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.95M
---6.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.47%-29.41M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-383.68%-33.61M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.95M
---6.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.47%-29.41M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-383.68%-33.61M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.95M
---6.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.47%-29.41M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-383.68%-33.61M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.95M
---6.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
44.06%-0.74
114.94%0.23
-71.16%-0.67
40.50%-0.25
-281.99%-1.32
-357.06%-1.52
---0.39
---0.41
---0.34
---0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
44.06%-0.74
110.53%0.16
-71.16%-0.67
40.50%-0.25
-281.99%-1.32
-357.06%-1.52
---0.39
---0.41
---0.34
---0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI