tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.20%-6.95M
14.68%-3.90M
-8.48%-6.00M
17.91%-4.03M
-26.95%-6.94M
15.20%-4.56M
---5.53M
---4.91M
---5.47M
---5.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.47%-29.41M
119.89%6.60M
-104.97%-16.09M
35.33%-5.38M
-383.68%-33.61M
-395.70%-33.18M
---7.85M
---8.32M
---6.95M
---6.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.67%295.00K
-1.00%297.00K
-1.67%294.00K
-2.96%295.00K
-1.96%300.00K
1.35%300.00K
--299.00K
--304.00K
--306.00K
--296.00K
Các mục phi tiền mặt khác
16929.21%15.16M
-1085.74%-16.52M
-1204.18%-14.79M
34.17%2.19M
-55.05%89.00K
815.85%1.68M
--1.34M
--1.63M
--198.00K
--183.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-288.50%-2.67M
67.21%1.65M
131.38%123.00K
953.24%2.27M
299.15%1.42M
429.57%985.00K
---392.00K
--216.00K
--355.00K
--186.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--29.00K
--16.00K
---45.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-317.76%-1.53M
126.05%193.00K
352.83%402.00K
340.88%330.00K
-451.92%-366.00K
-888.30%-741.00K
---159.00K
---137.00K
--104.00K
--94.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-138.46%-728.00K
-20.59%1.43M
-112.32%-293.00K
325.00%1.85M
437.78%1.89M
670.09%1.80M
---138.00K
--436.00K
--352.00K
--234.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---378.00K
--57.00K
--45.00K
--104.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.20%-6.95M
14.68%-3.90M
-8.48%-6.00M
17.91%-4.03M
-26.95%-6.94M
15.20%-4.56M
---5.53M
---4.91M
---5.47M
---5.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.11%16.00K
--17.00K
-11.76%15.00K
-369.23%-35.00K
260.00%18.00K
-100.00%0.00
--17.00K
--13.00K
--5.00K
--35.00K
Chi phí vốn
-11.11%16.00K
--17.00K
-11.76%15.00K
-100.00%0.00
38.46%18.00K
-100.00%0.00
--17.00K
--13.00K
--13.00K
--35.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--0.00
---35.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
---8.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-11.11%16.00K
--17.00K
-11.76%15.00K
-100.00%0.00
38.46%18.00K
-100.00%0.00
--17.00K
--13.00K
--13.00K
--22.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.11%-16.00K
---17.00K
11.76%-15.00K
369.23%35.00K
-260.00%-18.00K
100.00%0.00
---17.00K
---13.00K
---5.00K
---35.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
486.41%6.97M
-68.51%3.82M
-3.38%6.06M
-27.91%4.01M
-132.78%-1.80M
135.61%12.13M
--6.27M
--5.56M
--5.50M
--5.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1672.92%3.77M
-80.30%2.52M
-25.22%6.06M
-73.46%1.47M
-104.36%-240.00K
155.80%12.79M
--8.10M
--5.55M
--5.50M
--5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%2.00K
-94.06%99.00K
10812.50%873.00K
-100.00%0.00
0.00%1.00K
1026.35%1.67M
--8.00K
--4.00K
--1.00K
--148.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--82.00K
-100.00%0.00
--0.00
--250.00K
--0.00
--10.21M
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
298.72%3.11M
109.59%1.20M
52.53%-873.00K
--2.28M
---1.56M
---12.54M
---1.84M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
486.41%6.97M
-68.51%3.82M
-3.38%6.06M
-27.91%4.01M
-132.78%-1.80M
135.61%12.13M
--6.27M
--5.56M
--5.50M
--5.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-97.38%237.00K
-77.65%329.00K
-62.03%284.00K
135.90%276.00K
10286.21%9.04M
312.32%1.47M
--748.00K
--117.00K
--87.00K
--357.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.98%-2.00K
-101.22%-92.00K
-93.78%45.00K
-98.73%8.00K
-29300.00%-8.76M
2901.48%7.56M
--724.00K
--631.00K
--30.00K
---270.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.86%235.00K
-97.38%237.00K
-77.65%329.00K
-62.03%284.00K
135.90%276.00K
10286.21%9.04M
--1.47M
--748.00K
--117.00K
--87.00K
Dòng tiền tự do
-0.17%-6.97M
14.30%-3.91M
-8.42%-6.01M
18.12%-4.03M
-26.98%-6.96M
15.74%-4.56M
---5.55M
---4.93M
---5.48M
---5.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI