tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-46.36%565.40K
-17.32%1.43M
1384.63%670.26K
125.37%1.60M
--1.05M
1680.65%1.72M
-54.43%45.15K
120.61%711.91K
--96.83K
--99.08K
--322.70K
--240.88K
Doanh thu
-46.36%565.40K
-17.32%1.43M
1384.63%670.26K
125.37%1.60M
--1.05M
1680.65%1.72M
-54.43%45.15K
120.61%711.91K
--96.83K
--99.08K
--322.70K
--240.88K
Chi phí doanh thu
-69.19%72.41K
-31.94%346.36K
852.54%167.73K
85.61%1.01M
--235.00K
50.81%508.86K
-95.31%17.61K
149.92%545.77K
--337.42K
--375.67K
--218.38K
--123.76K
Chi phí hoạt động
-37.68%1.92M
47.22%3.87M
243.64%2.54M
175.79%3.81M
--3.09M
227.38%2.63M
9.90%737.71K
60.74%1.38M
--802.25K
--671.25K
--859.40K
--283.33K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
64.84%27.21K
77.71%27.21K
317.79%27.17K
----
--16.50K
--15.31K
--6.50K
----
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
-393.37%-587.15K
----
----
--200.14K
--105.20K
Lợi nhuận hoạt động
33.17%-1.36M
-170.57%-2.44M
-169.26%-1.86M
-229.40%-2.21M
---2.03M
-27.89%-902.15K
-21.04%-692.56K
-24.74%-669.50K
---705.42K
---572.17K
---536.70K
---42.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--15.38K
-97.45%760.00
-82.14%10.00
--40.46K
----
--29.82K
--56.00
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.45K
--2.37K
--1.58K
-99.63%456.00
----
----
-100.00%0.00
52.06%124.89K
--99.37K
--3.20K
--82.13K
--8.77K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--499.00
--2.22K
-1853.86%-34.68K
----
----
100.00%0.00
-121.56%-1.77K
--273.00
---1.35K
--8.23K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.00
---1.00
Thu nhập trước thuế
33.70%-1.35M
-179.95%-2.44M
-169.19%-1.86M
-176.33%-2.20M
---2.03M
-8.43%-872.33K
-20.08%-692.51K
-30.39%-796.16K
---804.52K
---576.73K
---610.59K
---51.22K
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
33.70%-1.35M
-179.95%-2.44M
-169.19%-1.86M
-176.33%-2.20M
---2.03M
-8.43%-872.33K
-20.08%-692.51K
-30.39%-796.16K
---804.52K
---576.73K
---610.59K
---51.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.70%-1.35M
-179.95%-2.44M
-169.19%-1.86M
-176.33%-2.20M
---2.03M
-8.43%-872.33K
-20.08%-692.51K
-30.39%-796.16K
---804.52K
---576.73K
---610.59K
---51.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
108.50%44.24K
93.62%-33.53K
465.28%1.93M
----
---520.61K
---525.87K
---527.62K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
108.33%5.23K
93.47%-3.96K
467.02%227.81K
42.58%-41.51K
---62.80K
27.63%-60.69K
5.46%-62.07K
9.16%-72.28K
---83.86K
---65.66K
---79.57K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
47.46%-1.31M
-84.79%-2.47M
85.78%-164.64K
-198.19%-2.16M
---2.49M
-85.60%-1.34M
-126.59%-1.16M
-36.32%-723.88K
---720.66K
---511.07K
---531.02K
---51.22K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
47.46%-1.31M
-84.79%-2.47M
85.78%-164.64K
-198.19%-2.16M
---2.49M
-85.60%-1.34M
-126.59%-1.16M
-36.32%-723.88K
---720.66K
---511.07K
---531.02K
---51.22K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.16%-0.52
-43.84%-1.35
87.04%-0.11
46.14%-1.50
---1.75
-71.89%-0.94
-119.48%-0.85
-591.01%-2.78
---0.55
---0.39
---0.40
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.16%-0.52
-43.84%-1.35
87.04%-0.11
46.14%-1.50
---1.75
-71.89%-0.94
-119.48%-0.85
-591.01%-2.78
---0.55
---0.39
---0.40
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI