tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
120.56%487.30K
4.66%-1.26M
27.41%-1.96M
-15.23%-582.23K
---2.37M
-74.05%-1.32M
-1287.64%-2.70M
14.99%-505.29K
---760.68K
---194.75K
---594.41K
---80.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.96%-1.30M
-77.06%-2.48M
105.18%63.16K
-176.33%-2.20M
---2.55M
-73.79%-1.40M
-111.56%-1.22M
-30.39%-796.16K
---804.52K
---576.73K
---610.59K
---51.22K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
64.84%27.21K
137.31%27.21K
162.53%27.17K
----
--16.50K
--11.47K
--10.35K
----
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
-104.67%-6.82K
---1.00
----
--1.00
178.74%146.00K
--85.69K
----
---185.42K
---41.60K
Thay đổi trong vốn lưu động
421.17%1.63M
-289.95%-119.28K
56.10%-655.20K
2040.60%1.07M
---508.25K
229.52%62.80K
-490.76%-1.49M
-24.31%50.07K
---48.48K
--381.98K
--66.16K
--9.56K
-Thay đổi các khoản phải thu
-61.36%44.87K
101.25%1.87K
-147.72%-37.39K
85.77%-7.01K
--116.12K
-891.65%-150.11K
2256.73%78.35K
-319.84%-49.24K
---15.14K
---3.63K
--22.40K
---25.50K
-Thay đổi hàng tồn kho
44.66%-204.64K
32.47%-170.48K
-471.01%-67.22K
-433.02%-75.93K
---369.76K
-1002.44%-252.44K
1731.95%18.12K
-44.64%22.80K
---22.90K
--989.00
--41.18K
--18.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
548.02%257.59K
-109.62%-42.58K
92.45%-68.56K
66.32%487.50K
---57.49K
314.66%442.53K
-363.93%-907.91K
173.03%293.11K
---206.16K
--344.00K
---401.33K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1198.33%1.69M
0.93%84.20K
-37.13%-153.38K
177.17%314.98K
---154.00K
-57.37%83.43K
-375.33%-111.85K
-264.54%-408.17K
--195.71K
--40.63K
--248.06K
---57.59K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--101.00
---101.00
---7.50K
115.79%1.48K
--0.00
--0.00
---9.34K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
120.56%487.30K
4.66%-1.26M
27.41%-1.96M
-15.23%-582.23K
---2.37M
-74.05%-1.32M
-1287.64%-2.70M
14.99%-505.29K
---760.68K
---194.75K
---594.41K
---80.63K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4634.96%2.00M
--306.00
-1553.19%-2.00M
--146.11K
--42.24K
--0.00
--137.61K
----
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí vốn
4634.96%2.00M
--306.00
-99.85%206.00
--146.11K
--42.24K
--0.00
--137.61K
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--306.00
-99.85%206.00
--146.11K
--42.24K
--0.00
--137.61K
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--2.00M
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4634.96%-2.00M
---306.00
1553.19%2.00M
---146.11K
---42.24K
--0.00
---137.61K
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.53M
1641.29%1.05M
-92.09%642.60K
-109.66%-57.80K
--0.00
-92.70%60.13K
2902.34%8.12M
-8.84%598.65K
--823.92K
--270.57K
--656.72K
--25.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---21.25K
-135.34%-21.25K
135.33%70.29K
122.64%4.20K
--0.00
248.86%60.13K
-998.48%-198.97K
-679.93%-18.54K
--17.23K
---18.11K
---2.38K
--25.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.55M
--1.09M
-92.49%572.32K
----
--0.00
----
2540.40%7.62M
-6.36%617.19K
--806.69K
--288.68K
--659.10K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--700.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---25.00K
----
---62.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.53M
1641.29%1.05M
-92.09%642.60K
-109.66%-57.80K
--0.00
-92.70%60.13K
2902.34%8.12M
-8.84%598.65K
--823.92K
--270.57K
--656.72K
--25.43K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.13%1.40M
-71.89%1.52M
634.03%836.45K
8260.29%1.72M
--4.13M
3196.21%5.40M
29.61%113.95K
--20.59K
--163.74K
--87.92K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
101.55%37.41K
82.94%-215.57K
-87.12%680.71K
-942.00%-786.14K
---2.41M
-2098.35%-1.26M
6868.15%5.28M
49.84%93.37K
--63.24K
--75.82K
--62.31K
---55.20K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.48%1.44M
-68.51%1.30M
-71.89%1.52M
720.44%934.91K
--1.72M
1721.04%4.13M
3196.21%5.40M
82.87%113.95K
--226.99K
--163.74K
--62.31K
---55.20K
Dòng tiền tự do
37.30%-1.51M
4.64%-1.26M
30.92%-1.96M
---728.34K
---2.41M
-74.05%-1.32M
-1358.30%-2.84M
----
---760.68K
---194.75K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI