tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.60%1.44M
-68.51%1.30M
-71.89%1.52M
720.44%934.91K
8260.29%1.72M
--4.13M
--5.40M
--113.95K
--20.59K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-16.60%1.44M
-68.51%1.30M
-71.89%1.52M
720.44%934.91K
8260.29%1.72M
--4.13M
--5.40M
--113.95K
--20.59K
Các khoản phải thu
-72.16%16.00K
-64.93%60.87K
126.67%62.74K
-36.69%64.47K
9.26%57.47K
--173.59K
--27.68K
--101.84K
--52.60K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-72.16%16.00K
-64.93%60.87K
167.18%62.74K
-36.69%64.47K
9.26%57.47K
--173.59K
--23.48K
--101.84K
--52.60K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
--4.20K
----
----
Hàng tồn kho
55.78%1.05M
177.99%844.72K
1211.04%674.24K
941.83%724.55K
629.45%673.62K
--303.86K
--51.43K
--69.55K
--92.35K
Chi phí trả trước
-91.50%56.98K
-48.70%314.57K
-81.56%246.99K
23.94%183.15K
2016.92%670.64K
--613.15K
--1.34M
--147.77K
--31.68K
Tài sản ngắn hạn khác
-51.18%7.50K
-51.50%7.50K
-51.18%7.50K
95.37%15.36K
-10.69%15.36K
--15.46K
--15.36K
--7.86K
--17.20K
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.94%2.58M
-51.56%2.54M
-62.68%2.55M
335.96%1.92M
1363.60%3.14M
--5.24M
--6.83M
--440.97K
--214.41K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.73%238.38K
129.36%265.59K
129.83%292.50K
--319.46K
--209.60K
--115.80K
--127.26K
----
----
-Tài sản cố định
--327.29K
--326.48K
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--88.90K
--60.89K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
13.73%238.38K
129.36%265.59K
129.83%292.50K
--319.46K
--209.60K
--115.80K
--127.26K
----
----
Tổng tài sản
-15.95%2.81M
-47.65%2.80M
-59.16%2.84M
408.41%2.24M
1461.36%3.35M
--5.36M
--6.96M
--440.97K
--214.41K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.77K
--5.68K
387.32%66.44K
40.68%50.88K
-100.00%0.00
--0.00
--13.63K
--36.17K
--70.40K
Chi phí trích trước
-61.08%98.99K
-5.31%346.11K
-47.18%178.57K
9.20%872.09K
-59.33%254.36K
--365.53K
--338.06K
--798.59K
--625.49K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--27.79K
--49.04K
1380.39%70.29K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.75K
--134.64K
--137.78K
-Nợ ngắn hạn
--27.79K
--49.04K
--70.29K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--123.85K
--120.79K
Nợ ngắn hạn khác
--2.77K
--5.68K
387.32%66.44K
40.68%50.88K
-100.00%0.00
--0.00
--13.63K
--36.17K
--70.40K
Tổng nợ ngắn hạn
-74.57%182.24K
-0.97%837.75K
-23.95%799.15K
-18.38%1.32M
-50.66%716.77K
--845.92K
--1.05M
--1.62M
--1.45M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-74.57%182.24K
-0.97%837.75K
-23.95%799.15K
-18.38%1.32M
-50.66%716.77K
--845.92K
--1.05M
--1.62M
--1.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
42.38%19.87M
34.78%17.91M
16.73%15.51M
191.13%14.45M
238.54%13.96M
--13.29M
--13.29M
--4.96M
--4.12M
Lợi nhuận giữ lại
-56.60%-16.88M
-87.84%-15.58M
-88.43%-13.10M
-123.23%-12.94M
-112.54%-10.78M
---8.29M
---6.95M
---5.80M
---5.07M
Vốn dự trữ
42.38%19.87M
34.78%17.91M
16.73%15.51M
191.14%14.45M
238.54%13.96M
--13.29M
--13.29M
--4.96M
--4.12M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
34.29%-359.37K
24.69%-364.60K
14.83%-360.64K
-62.83%-588.44K
-89.19%-546.94K
---484.14K
---423.45K
---361.38K
---289.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
0.02%2.63M
-56.40%1.97M
-65.42%2.04M
178.34%921.75K
312.45%2.63M
--4.51M
--5.91M
---1.18M
---1.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI