tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
135.72%10.54M
58.31%4.96M
--4.47M
--3.14M
--85.94K
--346.69K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1797.33%4.67M
268.32%313.47K
--246.38K
--85.11K
--26.14K
--100.25K
-Đầu tư ngắn hạn
38.78%5.86M
52.45%4.65M
--4.22M
--3.05M
--59.80K
--246.44K
Các khoản phải thu
-19.48%4.12M
42.20%6.58M
--5.11M
--4.63M
--36.03M
--52.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.96%3.35M
5.75%3.54M
--3.68M
--3.34M
--395.58K
--33.83M
-Các khoản phải thu khác
-54.73%481.32K
187.91%2.59M
--1.06M
--899.28K
--35.63M
--18.68M
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
--40.00K
Chi phí trả trước
912.90%34.24K
-62.72%8.67K
--3.38K
--23.25K
--108.09K
--20.43K
Tài sản ngắn hạn khác
-10.68%449.46K
-65.87%352.39K
--503.17K
--1.03M
--97.70K
--7.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
50.02%15.14M
35.00%11.91M
--10.09M
--8.82M
--36.32M
--60.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
23.37%12.90M
3.73%11.12M
--10.46M
--10.72M
--940.23K
--976.37K
-Tài sản cố định
28.96%15.54M
11.21%13.17M
--12.05M
--11.85M
----
----
-Khấu hao lũy kế
65.72%2.64M
82.45%2.05M
--1.59M
--1.13M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.74%1.08M
-1.93%1.02M
--1.03M
--1.04M
--47.47M
--50.48M
Tài sản dài hạn khác
12.85%10.94M
-0.39%9.83M
--9.70M
--9.87M
--480.99K
--1.10M
Tổng tài sản dài hạn
17.52%25.24M
1.58%22.26M
--21.47M
--21.92M
--48.89M
--52.56M
Tổng tài sản
27.91%40.37M
11.17%34.17M
--31.56M
--30.74M
--85.21M
--113.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
80.65%5.94M
-31.19%3.31M
--3.29M
--4.81M
--36.42M
--64.17M
Chi phí trích trước
1336.36%3.00K
2171.29%4.75K
--209.00
--209.00
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-69.68%524.04K
-86.21%674.20K
--1.73M
--4.89M
--1.46M
--1.60M
-Nợ ngắn hạn
-77.07%396.21K
-86.92%622.37K
--1.73M
--4.76M
--1.46M
--1.60M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--127.83K
-59.63%51.83K
----
--128.38K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
63.30%6.31M
-27.17%4.02M
--3.86M
--5.53M
--38.77M
--66.22M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.41%13.36M
-29.52%13.40M
--13.98M
--19.01M
--41.10M
--68.54M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-4.82%97.39K
7.20%93.32K
--102.32K
--87.05K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.87%678.44K
--641.44K
--769.79K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-11.87%678.44K
--641.44K
--769.79K
--0.00
----
----
Phúc lợi nhân viên
-4.82%97.39K
7.20%93.32K
--102.32K
--87.05K
----
----
Nợ dài hạn khác
-71.71%97.39K
99.84%757.23K
--344.27K
--378.91K
----
----
Tổng nợ dài hạn
11.54%1.79M
144.40%1.84M
--1.61M
--752.32K
--32.36M
--33.20M
Tổng các khoản nợ
-2.76%15.15M
-22.90%15.24M
--15.58M
--19.77M
--73.46M
--101.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
116.64%1.17M
36.20%567.54K
--539.00K
--416.69K
--341.54K
--341.54K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5.86%3.19M
12.37%3.09M
--3.02M
--2.75M
---77.97K
--13.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
57.82%25.22M
72.54%18.93M
--15.98M
--10.97M
--11.75M
--11.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI