tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Tổng doanh thu
-78.19%1.35M
-86.88%4.04M
-90.13%6.20M
-71.29%30.78M
66.04%62.81M
879.53%107.24M
417.07%37.83M
-16.11%10.95M
27.71%7.32M
54.53%13.05M
-54.53%5.73M
--8.45M
5759.08%12.60M
-56.65%215.00K
101.74%696.00K
-94.15%496.00K
-86.46%345.00K
132.93%8.47M
-70.30%2.55M
21.92%3.64M
3053.68%8.58M
153.10%2.98M
--272.00K
--1.18M
Doanh thu
-78.19%1.35M
-86.88%4.04M
-90.13%6.20M
-71.29%30.78M
66.04%62.81M
879.53%107.24M
417.07%37.83M
-16.11%10.95M
27.71%7.32M
54.53%13.05M
-54.53%5.73M
--8.45M
5759.08%12.60M
-56.65%215.00K
101.74%696.00K
-94.15%496.00K
-86.46%345.00K
132.93%8.47M
-70.30%2.55M
21.92%3.64M
3053.68%8.58M
153.10%2.98M
--272.00K
--1.18M
Chi phí doanh thu
-75.09%797.82K
-89.69%2.43M
-94.11%3.20M
-75.13%23.55M
58.39%54.39M
776.46%94.68M
414.37%34.34M
6.54%10.80M
38.07%6.68M
250.44%10.14M
19.56%4.84M
--2.89M
1339.33%4.04M
-1.75%281.00K
-53.54%702.00K
-93.04%286.00K
3.14%1.51M
48.97%4.11M
-81.69%1.47M
8.42%2.76M
2497.73%8.00M
84.14%2.54M
--308.00K
--1.38M
Chi phí hoạt động
-56.12%11.76M
160.75%164.73M
-70.54%26.80M
-57.24%63.18M
44.54%90.96M
330.59%147.75M
160.05%62.93M
0.83%34.31M
48.79%24.20M
126.36%34.03M
-3.35%16.26M
--15.03M
1468.31%16.83M
-37.21%1.07M
-26.95%1.39M
-77.27%1.71M
-18.49%1.90M
70.79%7.52M
-75.12%2.33M
-8.43%4.40M
108.10%9.35M
-24.43%4.81M
--4.49M
--6.36M
Chi phí R&D
-41.10%8.57M
-57.31%10.64M
-41.73%14.54M
-26.94%24.91M
119.35%24.96M
574.08%34.10M
161.99%11.38M
4.73%5.06M
11.93%4.34M
62.94%4.83M
654.41%3.88M
--2.96M
--514.41K
-100.00%0.00
-99.14%1.00K
-68.60%54.00K
-18.88%116.00K
191.53%172.00K
7250.00%143.00K
-76.49%59.00K
-133.33%-2.00K
28.72%251.00K
--6.00K
--195.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--8.16M
----
----
----
----
201.16%7.75M
87.91%5.68M
-9.65%2.57M
0.65%3.02M
0.95%2.85M
30.66%3.00M
--2.82M
736.12%2.30M
3.38%275.00K
-8.64%286.80K
-17.13%266.00K
0.30%313.93K
11.85%321.00K
10.21%313.00K
-6.82%287.00K
-44.85%284.00K
5.84%308.00K
--515.00K
--291.00K
Lợi nhuận hoạt động
49.49%-10.41M
-396.10%-160.69M
26.81%-20.60M
20.05%-32.39M
-12.13%-28.15M
-73.38%-40.51M
-48.69%-25.11M
-11.37%-23.37M
-60.25%-16.88M
-218.42%-20.98M
-149.03%-10.54M
---6.59M
-393.12%-4.23M
29.27%-858.00K
55.58%-689.00K
-226.88%-1.21M
-798.65%-1.55M
225.13%956.00K
128.83%222.00K
58.09%-764.00K
81.75%-770.00K
64.82%-1.82M
---4.22M
---5.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-50.00%2.00K
5557.14%396.00K
-81.82%4.00K
-46.15%7.00K
15.79%22.00K
-58.06%13.00K
-60.42%19.00K
-48.33%31.00K
-15.79%48.00K
--60.00K
--57.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.80%1.72M
12.32%1.72M
-2.78%1.78M
-20.81%1.53M
-16.32%1.83M
-3.51%1.93M
34.87%2.19M
2351.01%2.00M
7835.48%1.63M
60.61%81.60K
-30.26%20.49K
--50.80K
--29.38K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-107.83%-11.84K
3299.21%5.58M
235.89%151.23K
-7513.10%-174.36K
-52.19%-111.29K
-99.91%2.35K
83.35%-73.13K
664.92%2.52M
-74.01%-439.33K
58.32%-445.73K
-87.49%-252.48K
---1.07M
---134.66K
----
--0.00
----
--0.00
----
100.00%0.00
----
-708.86%-1.44M
----
--237.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
61.36%-62.80K
----
---162.54K
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.54%-11.41K
-90.10%941.59K
-213.14%-779.70K
6425.71%9.51M
88.90%689.12K
-108.88%-150.36K
672.45%364.81K
3072.54%1.69M
-80.44%47.23K
-86.27%53.39K
274.75%241.47K
--388.69K
-122.51%-138.18K
16.29%614.00K
1456.67%814.00K
-68.06%528.00K
-113.19%-60.00K
2961.11%1.65M
139.81%455.00K
263.64%54.00K
-1188.57%-1.14M
26.67%-33.00K
--105.00K
---45.00K
Thu nhập trước thuế
47.22%-12.15M
-530.23%-155.95M
21.74%-23.01M
41.90%-24.75M
-8.89%-29.41M
-101.33%-42.59M
-42.87%-27.01M
1.40%-21.15M
-78.87%-18.90M
-193.08%-21.45M
-133.12%-10.57M
---7.32M
-1773.23%-4.53M
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Thuế thu nhập
0.00%-556.19K
197.63%3.31M
-1.33%-556.19K
56.75%-3.39M
-93.68%-548.88K
---7.84M
---283.39K
100.00%0.00
--0.00
-195.92%-70.99K
--0.00
--74.01K
--0.00
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
48.39%-11.59M
-645.87%-159.26M
22.18%-22.46M
38.55%-21.35M
-7.99%-28.86M
-64.26%-34.75M
-41.37%-26.72M
1.07%-21.15M
-78.87%-18.90M
-189.19%-21.38M
-133.12%-10.57M
---7.39M
-1773.23%-4.53M
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.39%-11.59M
-645.87%-159.26M
22.18%-22.46M
38.55%-21.35M
-7.99%-28.86M
-64.26%-34.75M
-41.37%-26.72M
1.07%-21.15M
-78.87%-18.90M
-189.19%-21.38M
-133.12%-10.57M
---7.39M
-1773.23%-4.53M
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
39.18%-198.85K
-115.45%-63.96K
-117.08%-326.95K
-93.54%413.89K
107.90%1.91M
5394.02%6.41M
1410.48%920.64K
69.54%-121.07K
-73.51%-70.25K
---397.54K
---40.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.53%-11.39M
-631.40%-159.20M
28.08%-22.13M
47.11%-21.77M
-11.32%-30.77M
-95.68%-41.16M
-46.79%-27.64M
-0.23%-21.03M
-78.89%-18.83M
-183.81%-20.99M
-132.22%-10.53M
---7.39M
-1773.23%-4.53M
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.53%-11.39M
-631.40%-159.20M
28.08%-22.13M
47.11%-21.77M
-11.32%-30.77M
-95.68%-41.16M
-46.79%-27.64M
-0.23%-21.03M
-78.89%-18.83M
-183.81%-20.99M
-132.22%-10.53M
---7.39M
-1773.23%-4.53M
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-293.36%-40.96
-497.39%-68.58
44.69%-10.41
57.86%-11.48
12.84%-18.83
-25.50%-27.24
-1.01%-21.60
13.05%-21.70
-69.46%-21.38
-180.32%-24.96
-131.22%-12.62
---8.90
86.80%-5.46
64.46%-41.34
132.48%89.00
-125.88%-116.33
-332.47%-273.99
480.76%449.42
120.75%117.86
61.78%-118.03
-770.89%-567.97
-249.71%-308.84
---65.22
---88.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-293.61%-40.99
-497.39%-68.58
44.69%-10.41
57.86%-11.48
12.84%-18.83
-25.50%-27.24
-1.01%-21.60
13.05%-21.70
-69.46%-21.38
-180.32%-24.96
-131.22%-12.62
---8.90
86.80%-5.46
64.46%-41.34
132.48%89.00
-125.88%-116.33
-332.47%-273.99
480.76%449.42
120.75%117.86
61.78%-118.03
-770.89%-567.97
-249.71%-308.84
---65.22
---88.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI