tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---641.66K
-59.18%-19.52M
-862.57%-34.27M
9.79%-12.26M
23.76%-3.56M
-274.26%-13.59M
-41.81%-4.67M
-869.56%-3.63M
-7583.10%-3.29M
245.68%472.00K
109.65%44.00K
-246.61%-324.00K
-121.26%-456.00K
-75.50%221.00K
66.93%2.15M
147.20%902.00K
-14.62%1.28M
-95.60%-1.91M
203.37%1.50M
---977.00K
---1.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---22.46M
-64.26%-34.75M
-41.37%-26.72M
1.07%-21.15M
-78.87%-18.90M
-189.19%-21.38M
-133.12%-10.57M
-32249.24%-7.39M
-1773.23%-4.53M
-95.59%23.00K
64.46%-242.00K
132.48%521.00K
-125.88%-681.00K
-332.46%-1.60M
480.75%2.63M
120.75%690.00K
61.78%-691.00K
12.91%-3.33M
65.03%-1.81M
---3.82M
---5.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--8.16M
278.69%9.75M
-14.48%5.68M
-12.56%2.57M
121.11%6.64M
-17.69%2.94M
-14.10%3.00M
1083.92%3.58M
1172.04%3.50M
11.03%302.00K
3.38%275.00K
-5.23%272.00K
-17.13%266.00K
-8.31%287.00K
11.85%321.00K
10.21%313.00K
-6.82%287.00K
10.51%284.00K
5.84%308.00K
--257.00K
--291.00K
Thuế hoãn lại
---556.19K
---7.94M
---283.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--3.15M
-67.85%2.42M
-47.42%4.05M
-4.87%7.53M
41.06%7.70M
753.85%7.92M
70.38%5.46M
1336.02%927.01K
--3.20M
---75.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.49%-8.00K
-347.31%-230.00K
1858.06%1.64M
2225.00%93.00K
-118.06%-93.00K
-99.84%4.00K
-84.30%515.00K
--2.53M
--3.28M
Thay đổi trong vốn lưu động
--10.19M
-73.12%-10.40M
-1939.48%-16.89M
-92.79%-6.01M
135.84%917.93K
-320.71%-3.12M
53.08%-2.56M
-433.52%-740.42K
-49728.63%-5.46M
119.87%222.00K
133.33%11.00K
-163.18%-1.12M
98.65%-33.00K
1011.34%1.77M
-237.04%-2.44M
38.61%-194.00K
-28.40%1.78M
-719.61%-316.00K
1677.86%2.49M
--51.00K
--140.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--31.90M
-56.71%-26.30M
-203.60%-4.76M
-4890.90%-16.78M
199.22%4.59M
103.48%350.23K
-21.21%-4.63M
-1814.93%-10.07M
-1282.38%-3.82M
314.23%587.00K
28.17%323.00K
-122.53%-274.00K
-90.26%252.00K
156.40%1.22M
-10.14%2.59M
67.58%-2.16M
893.39%2.88M
-1409.06%-6.65M
-154.75%-363.00K
--508.00K
--663.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--273.00
--83.30K
----
----
----
----
----
----
----
50.00%24.00K
-61.11%21.00K
136.36%16.00K
-97.31%54.00K
96.66%-44.00K
1536.43%2.01M
-637.96%-1.32M
51.05%-140.00K
177.29%245.00K
-291.78%-286.00K
---317.00K
---73.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--2.19K
---664.45K
----
----
----
----
----
----
----
57.49%-210.00K
28.57%36.00K
-242.36%-494.00K
-95.09%28.00K
265.24%347.00K
-53.66%570.00K
-110.30%-210.00K
267.12%1.23M
394.93%2.04M
20.78%-736.00K
---691.00K
---929.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---566.21K
-93.10%90.56K
121.90%612.04K
7.30%1.31M
-578.20%-2.80M
5717.64%1.22M
58.10%-412.16K
250.13%21.02K
---983.75K
-250.00%-14.00K
-100.00%0.00
-110.81%-4.00K
100.15%12.00K
-95.95%37.00K
-399.94%-7.98M
-73.97%914.00K
-141.31%-1.60M
575.38%3.51M
517.57%3.87M
--520.00K
--626.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---641.66K
-59.18%-19.52M
-862.57%-34.27M
9.79%-12.26M
23.76%-3.56M
-274.26%-13.59M
-41.81%-4.67M
-869.56%-3.63M
-7583.10%-3.29M
245.68%472.00K
109.65%44.00K
-246.61%-324.00K
-121.26%-456.00K
-75.50%221.00K
66.93%2.15M
147.20%902.00K
-14.62%1.28M
-95.60%-1.91M
203.37%1.50M
---977.00K
---1.46M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---226.90K
21344.15%3.96M
11058.94%1.73M
-84.61%18.49K
42.89%15.49K
673.30%120.13K
-36.82%10.84K
-46.43%15.54K
--17.16K
-46.30%29.00K
100.00%0.00
1700.00%54.00K
-700.00%-32.00K
-98.13%3.00K
83.33%-4.00K
861.90%160.00K
-271.43%-24.00K
-240.00%-21.00K
-82.72%14.00K
--15.00K
--81.00K
Chi phí vốn
----
21344.15%3.96M
12856.29%2.01M
-84.65%18.49K
42.89%15.49K
675.17%120.42K
-36.82%10.84K
-46.43%15.54K
--17.16K
-56.06%29.00K
--0.00
1550.00%66.00K
-100.00%0.00
-97.50%4.00K
187.50%23.00K
1900.00%160.00K
-42.86%8.00K
-46.67%8.00K
-82.93%14.00K
--15.00K
--82.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---226.90K
21344.15%3.96M
11058.94%1.73M
-84.61%18.49K
42.89%15.49K
673.30%120.13K
-36.82%10.84K
-46.43%15.54K
--17.16K
-46.30%29.00K
100.00%0.00
1700.00%54.00K
-700.00%-32.00K
-98.13%3.00K
83.33%-4.00K
861.90%160.00K
-271.43%-24.00K
-240.00%-21.00K
-82.72%14.00K
--15.00K
--81.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
163.76%306.32K
-259.65%-66.14M
96.69%-480.42K
---18.39M
-2465.94%-14.50M
----
--612.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-1245.76%-6.44M
---439.06K
---478.25K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.57K
--589.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
99.19%-1.00K
-100.00%0.00
-12300.00%-124.00K
--124.00K
---1.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--226.90K
-933.00%-10.09M
-271.12%-68.30M
93.31%-977.15K
-169696.48%-18.40M
-2489.32%-14.62M
-101.89%-10.84K
2209.39%611.72K
--572.75K
46.30%-29.00K
-100.00%0.00
-1700.00%-54.00K
700.00%32.00K
98.14%-3.00K
-83.33%4.00K
-56.31%-161.00K
-78.18%24.00K
-543.75%-103.00K
235.80%110.00K
---16.00K
---81.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--583.73K
151.78%32.74M
526.78%116.17M
-58.59%13.00M
359.04%18.53M
980.64%31.40M
1.73%4.04M
156.18%2.91M
-9.24%3.97M
-57577.78%-5.17M
725.61%4.37M
-98.78%9.00K
84.29%-699.00K
135.44%736.00K
-130.69%-4.45M
-2954.41%-2.08M
-2895.65%-1.93M
-855.56%-68.00K
--69.00K
--9.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-0.02%21.74M
----
--21.74M
----
----
----
-57577.78%-5.17M
725.61%4.37M
-98.78%9.00K
84.29%-699.00K
135.44%736.00K
-130.69%-4.45M
-2954.41%-2.08M
-2895.65%-1.93M
-855.56%-68.00K
--69.00K
--9.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
372.57%30.79M
482.79%123.44M
-286.20%-11.30M
253.01%21.18M
--6.07M
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--518.13K
---6.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--2.09K
--664.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--583.73K
-44.16%1.43M
87.13%-340.75K
-28.61%2.56M
-34.86%-2.65M
23.58%3.59M
-149.44%-1.96M
--2.91M
--3.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--583.73K
151.78%32.74M
526.78%116.17M
-58.59%13.00M
359.04%18.53M
980.64%31.40M
1.73%4.04M
156.18%2.91M
-9.24%3.97M
-57577.78%-5.17M
725.61%4.37M
-98.78%9.00K
84.29%-699.00K
135.44%736.00K
-130.69%-4.45M
-2954.41%-2.08M
-2895.65%-1.93M
-855.56%-68.00K
--69.00K
--9.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.26M
6726.65%14.50M
-98.06%71.79K
-56.71%212.37K
209.98%3.70M
-64.08%490.55K
1547.19%1.19M
-75.69%1.37M
-94.16%72.38K
243.19%5.62M
-54.83%1.24M
-11.94%1.64M
-34.16%2.74M
-66.20%1.86M
-32.06%4.17M
-32.39%5.50M
-4.77%6.13M
9.74%8.13M
-26.40%6.44M
--7.41M
--8.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---268.06K
1734.45%2.30M
514.14%14.43M
-104.39%-140.57K
-396.43%-3.48M
1949.41%3.21M
-154.26%-701.67K
96.33%-173.31K
-70.47%1.29M
-1084.92%-4.72M
495.93%4.38M
-145.02%-398.00K
52.06%-1.11M
166.27%884.00K
-265.61%-2.31M
33.40%-1.33M
-137.21%-631.00K
-105.65%-2.00M
226.95%1.70M
---974.00K
---1.34M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---437.03K
-966.54%-830.80K
1662.73%827.98K
647.97%95.88K
10.47%-52.98K
121.85%12.82K
-234.76%-59.18K
-519.01%-58.66K
215.57%43.91K
148.28%14.00K
-323.53%-38.00K
58.57%-29.00K
383.33%17.00K
-3600.00%-70.00K
45.45%-6.00K
-97.47%2.00K
-191.67%-11.00K
690.00%79.00K
-94.03%12.00K
--10.00K
--201.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--996.82K
23294.01%16.80M
6726.65%14.50M
-98.06%71.79K
-56.71%212.37K
209.98%3.70M
-64.08%490.55K
32.17%1.19M
-75.71%1.37M
-27.20%902.00K
243.37%5.62M
-54.83%1.24M
-11.94%1.64M
-34.16%2.74M
-66.21%1.86M
-32.06%4.17M
-32.38%5.50M
-4.77%6.13M
9.74%8.13M
--6.44M
--7.41M
Dòng tiền tự do
---641.66K
-91.21%-23.49M
-914.53%-36.27M
10.44%-12.28M
23.60%-3.58M
-275.97%-13.71M
-41.40%-4.68M
-923.44%-3.65M
-7622.10%-3.31M
213.59%443.00K
109.65%44.00K
-279.72%-390.00K
-121.49%-456.00K
-70.75%217.00K
66.17%2.12M
138.67%742.00K
-14.35%1.28M
-93.45%-1.92M
196.94%1.49M
---992.00K
---1.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI