tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
355.80%1.92M
51.13%345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
--228.65K
--6.20K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
355.80%1.92M
--345.56K
6892.26%433.73K
--329.52K
--420.84K
----
--6.20K
Lợi nhuận hoạt động
-355.80%-1.92M
-51.13%-345.56K
-6892.26%-433.73K
---329.52K
---420.84K
---228.65K
---6.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.59%3.43M
220.02%3.39M
--3.35M
--3.40M
--3.28M
--1.06M
----
Thu nhập trước thuế
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Doanh thu sau thuế
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-47.14%1.51M
266.50%3.04M
47160.57%2.92M
--3.07M
--2.86M
--830.82K
---6.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-47.15%0.05
266.45%0.10
46805.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI