tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2016Q2
FY2015Q4
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
758.51%12.69M
313.11%11.01M
-3.20%3.42M
190.10%7.03M
-52.93%1.48M
-18.73%2.67M
-56.05%3.53M
-47.11%2.42M
-31.83%3.14M
24.27%3.28M
101.13%8.04M
-17.57%4.58M
-30.19%4.61M
-60.00%2.64M
-69.31%4.00M
-38.30%5.56M
-0.42%6.60M
224.91%6.60M
115.50%13.03M
40.52%9.01M
42.67%6.63M
-24.86%2.03M
49.07%6.05M
320.72%6.41M
-32.45%4.64M
-60.57%2.70M
-59.86%4.06M
-95.32%1.52M
57.11%6.88M
88.86%6.85M
198.38%10.10M
--32.52M
100.82%4.38M
--3.63M
--3.39M
--2.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.54%3.14M
-2.29%3.27M
0.72%3.35M
0.57%3.36M
0.35%3.33M
1.02%3.35M
3.85%3.33M
4.86%3.34M
5.39%3.31M
7.41%3.31M
4.08%3.21M
13.18%3.19M
9.92%3.14M
8.23%3.09M
5.20%3.08M
-6.10%2.82M
-5.70%2.86M
-7.69%2.85M
-7.93%2.93M
-7.07%3.00M
-8.99%3.03M
-11.57%3.09M
-8.46%3.18M
-8.17%3.23M
-4.88%3.33M
-2.01%3.49M
-5.00%3.47M
-5.89%3.52M
-5.80%3.50M
-40.52%3.56M
-39.52%3.66M
--3.74M
-12.30%3.72M
--5.99M
--6.05M
--4.24M
-Tài sản cố định
----
3.77%10.65M
4.86%10.62M
4.38%10.47M
4.15%10.32M
4.59%10.27M
5.71%10.13M
5.70%10.03M
5.51%9.90M
6.69%9.81M
5.10%9.58M
5.29%9.49M
5.00%9.39M
4.53%9.20M
4.25%9.12M
3.41%9.01M
3.32%8.94M
1.71%8.80M
1.72%8.75M
2.80%8.72M
2.62%8.65M
2.31%8.65M
3.73%8.60M
3.31%8.48M
0.38%8.43M
1.76%8.46M
0.75%8.29M
0.70%8.21M
4.64%8.40M
-18.05%8.31M
-17.58%8.23M
--8.15M
3.00%8.03M
--10.14M
--9.98M
--7.79M
-Khấu hao lũy kế
----
6.71%7.38M
6.89%7.27M
6.29%7.11M
6.06%6.99M
6.42%6.92M
6.65%6.80M
6.12%6.69M
5.57%6.59M
6.32%6.50M
5.62%6.38M
1.71%6.30M
2.69%6.24M
2.75%6.11M
3.78%6.04M
8.41%6.20M
8.19%6.08M
6.92%5.95M
7.38%5.82M
8.87%5.72M
10.21%5.62M
12.07%5.56M
12.52%5.42M
11.92%5.25M
4.15%5.10M
4.58%4.97M
5.34%4.82M
6.28%4.69M
13.64%4.90M
14.42%4.75M
16.10%4.57M
--4.41M
21.25%4.31M
--4.15M
--3.94M
--3.55M
Tổng tài sản
11.54%235.36M
11.43%232.93M
7.09%219.84M
9.42%216.43M
9.81%211.02M
10.35%209.03M
6.42%205.29M
-0.40%197.81M
-3.92%192.16M
-3.01%189.43M
-1.64%192.90M
8.68%198.61M
8.73%200.00M
8.51%195.31M
4.08%196.11M
11.05%182.74M
12.84%183.94M
11.46%179.98M
15.42%188.43M
0.79%164.56M
8.46%163.00M
5.36%161.47M
7.08%163.26M
9.53%163.27M
-1.35%150.28M
0.06%153.25M
2.21%152.47M
-2.23%149.06M
24.70%152.34M
21.01%153.16M
20.68%149.17M
--152.46M
-0.98%122.16M
--126.57M
--123.61M
--123.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2976.09%4.25M
122.46%307.00K
113.04%294.00K
11.59%154.00K
--138.00K
--138.00K
--138.00K
--138.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--317.82K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-18.71%15.00M
-18.72%15.00M
-18.73%15.00M
-18.74%15.00M
37.06%18.45M
100.15%18.46M
24.79%18.46M
24.68%18.46M
44.47%13.46M
176.31%9.22M
342.90%14.79M
342.79%14.81M
178.45%9.32M
-4.23%3.34M
-4.23%3.34M
-4.16%3.34M
-4.14%3.35M
-19.69%3.48M
-21.71%3.49M
-30.09%3.49M
-33.06%3.49M
14.58%4.34M
11.65%4.45M
33.33%4.99M
--5.22M
28.12%3.79M
--3.99M
--3.74M
--2.96M
-Nợ dài hạn
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-18.71%15.00M
-18.72%15.00M
-18.73%15.00M
-18.74%15.00M
37.06%18.45M
100.15%18.46M
24.79%18.46M
24.68%18.46M
44.47%13.46M
176.31%9.22M
342.90%14.79M
342.79%14.81M
178.45%9.32M
-4.23%3.34M
-4.23%3.34M
-4.16%3.34M
-4.14%3.35M
-19.69%3.48M
-21.71%3.49M
-30.09%3.49M
-33.06%3.49M
14.58%4.34M
11.65%4.45M
33.33%4.99M
--5.22M
28.12%3.79M
--3.99M
--3.74M
--2.96M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
17.19%84.28M
3.77%83.58M
3.50%79.26M
6.57%77.65M
6.37%71.92M
17.36%80.54M
8.81%76.58M
8.10%72.87M
9.35%67.61M
11.98%68.63M
10.21%70.38M
9.06%67.41M
0.42%61.83M
-1.05%61.29M
-3.85%63.86M
6.07%61.81M
8.33%61.58M
6.21%61.94M
8.41%66.42M
-4.50%58.27M
10.48%56.84M
7.58%58.32M
19.22%61.26M
18.61%61.02M
0.73%51.45M
3.16%54.21M
3.41%51.39M
3.17%51.44M
-3.30%51.07M
-8.08%52.55M
-13.41%49.69M
--49.86M
-13.49%52.82M
--57.17M
--57.39M
--61.06M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
9.65%51.82M
11.59%51.30M
12.02%48.75M
15.46%47.45M
16.61%47.26M
14.36%45.97M
10.15%43.52M
9.56%41.10M
11.92%40.53M
15.10%40.19M
18.30%39.51M
23.11%37.51M
21.56%36.21M
16.71%34.92M
10.55%33.40M
2.18%30.47M
-1.99%29.79M
-5.36%29.92M
-3.51%30.21M
-0.55%29.82M
1.40%30.39M
4.07%31.62M
6.87%31.31M
9.22%29.98M
12.87%29.97M
13.40%30.38M
13.56%29.30M
11.75%27.45M
7.18%26.56M
4.25%26.79M
2.13%25.80M
--24.56M
3.46%24.78M
--25.70M
--25.26M
--23.95M
Tổng các khoản nợ
13.61%163.61M
6.95%159.82M
7.25%152.23M
10.09%147.75M
9.33%144.01M
12.55%149.44M
8.02%141.94M
4.10%134.21M
5.13%131.72M
8.89%132.78M
7.16%131.39M
16.18%128.92M
12.68%125.30M
8.92%121.94M
1.12%122.62M
9.01%110.96M
15.04%111.20M
13.62%111.95M
20.00%121.26M
-1.00%101.79M
5.42%96.66M
4.85%98.53M
11.91%101.05M
18.51%102.82M
3.92%91.69M
5.09%93.97M
6.10%90.30M
-2.32%86.76M
-0.37%88.23M
-3.75%89.42M
-6.20%85.11M
--88.82M
-4.99%88.56M
--92.90M
--90.73M
--93.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.01%33.70M
1.08%33.63M
0.94%33.49M
0.66%33.46M
0.64%33.37M
0.62%33.27M
0.61%33.18M
0.65%33.24M
0.47%33.15M
0.48%33.07M
0.46%32.97M
0.68%33.02M
0.56%33.00M
0.48%32.91M
0.38%32.82M
0.33%32.80M
0.24%32.82M
0.23%32.75M
0.20%32.70M
0.34%32.69M
0.61%32.74M
0.54%32.68M
0.56%32.63M
0.54%32.58M
0.53%32.54M
0.52%32.50M
-0.65%32.45M
-0.66%32.41M
--32.37M
--32.33M
--32.67M
--32.62M
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
10.80%53.01M
14.27%51.40M
7.87%49.35M
10.89%50.08M
9.48%47.84M
10.73%44.98M
14.40%45.75M
2.36%45.17M
-1.31%43.70M
-3.94%40.62M
-4.47%39.99M
6.83%44.12M
10.32%44.28M
18.06%42.29M
18.20%41.86M
19.25%41.30M
9.65%40.14M
8.45%35.82M
7.18%35.42M
6.23%34.64M
8.69%36.61M
-0.04%33.03M
-0.63%33.05M
-2.57%32.60M
2.72%33.68M
1.02%33.05M
0.59%33.25M
0.51%33.46M
1.05%32.79M
4.77%32.71M
8.30%33.06M
--33.30M
9.48%32.45M
--31.22M
--30.53M
--29.64M
Vốn dự trữ
1.01%33.67M
1.08%33.60M
0.94%33.45M
0.66%33.42M
0.64%33.33M
0.62%33.24M
0.61%33.14M
0.65%33.20M
0.47%33.12M
0.48%33.03M
0.46%32.94M
0.68%32.99M
0.56%32.97M
0.48%32.88M
0.38%32.79M
0.33%32.77M
0.24%32.78M
0.23%32.72M
0.20%32.66M
0.35%32.66M
0.61%32.70M
0.54%32.64M
0.56%32.60M
0.54%32.55M
0.53%32.51M
0.52%32.47M
-0.65%32.42M
-0.66%32.37M
--32.33M
--32.30M
--32.63M
--32.59M
----
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.30%5.73M
0.47%5.73M
2.78%5.73M
4.85%5.78M
4.52%5.71M
5.12%5.70M
74.53%5.57M
76.46%5.51M
73.15%5.46M
73.84%5.42M
2.70%3.19M
0.89%3.12M
0.05%3.16M
0.22%3.12M
2.96%3.11M
1.57%3.10M
0.23%3.15M
0.32%3.11M
-0.98%3.02M
1.52%3.05M
4.89%3.15M
3.43%3.10M
--3.05M
--3.00M
--3.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-14.81%-7.60M
59.16%-4.51M
3.35%-7.74M
-0.22%-7.26M
25.11%-6.62M
-16.77%-11.03M
-32.58%-8.01M
-253.59%-7.25M
-402.79%-8.84M
-355.85%-9.45M
-238.10%-6.04M
-162.21%-2.05M
-47.10%2.92M
-29.09%3.69M
-8.25%4.37M
164.95%3.29M
86.87%5.52M
62.34%5.21M
90.31%4.77M
-1.31%1.24M
286.84%2.95M
2076.38%3.21M
767.37%2.51M
470.44%1.26M
-170.99%-1.58M
-107.92%-162.34K
-121.44%-375.40K
-128.13%-340.01K
92.96%2.23M
-16.13%2.05M
-25.47%1.75M
--1.21M
117.73%1.15M
--2.44M
--2.35M
--530.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.08%71.75M
22.68%73.10M
6.72%67.61M
8.00%68.69M
10.86%67.00M
5.19%59.59M
3.00%63.35M
-8.74%63.60M
-19.09%60.44M
-22.79%56.65M
-16.31%61.51M
-2.91%69.69M
2.69%74.70M
7.85%73.37M
9.41%73.49M
14.35%71.78M
9.65%72.74M
8.09%68.03M
7.98%67.17M
3.83%62.77M
13.22%66.34M
6.18%62.94M
0.06%62.21M
-2.98%60.45M
-8.59%58.59M
-7.00%59.28M
-2.96%62.17M
-2.10%62.31M
90.78%64.10M
89.35%63.74M
94.87%64.06M
--63.64M
11.39%33.60M
--33.66M
--32.88M
--30.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI