tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-66.51%248.77K
75.48%646.20K
105.25%805.86K
117.62%623.35K
184.90%742.72K
1472916.00%368.25K
55355.51%392.63K
--286.44K
--260.70K
--25.00
--708.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.00
--708.00
Lợi nhuận hoạt động
66.51%-248.77K
-75.48%-646.20K
-105.25%-805.86K
-117.62%-623.35K
-184.90%-742.72K
-1472916.00%-368.25K
-55355.51%-392.63K
---286.44K
---260.70K
---25.00
---708.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.48%4.68K
910.85%1.30K
12828.57%9.05K
34175.47%18.17K
4239.68%5.47K
377.78%129.00
--70.00
--53.00
--126.00
--27.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-84.38%165.37K
-38.73%702.25K
-27.79%728.91K
-8.97%728.52K
2311.60%1.06M
--1.15M
--1.01M
--800.27K
--43.91K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--7.62K
----
----
Thu nhập trước thuế
-124.48%-78.72K
-92.63%57.35K
-111.01%-67.90K
-76.00%123.34K
253.85%321.61K
38899150.00%777.99K
87228.81%616.87K
--513.89K
---209.04K
--2.00
---708.00
Thuế thu nhập
-86.41%28.91K
-38.32%141.99K
-28.30%144.47K
11.85%151.35K
--212.67K
--230.21K
--201.49K
--135.32K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-198.80%-107.63K
-115.45%-84.64K
-151.13%-212.37K
-107.40%-28.01K
152.11%108.94K
27388600.00%547.77K
58769.21%415.38K
--378.56K
---209.04K
--2.00
---708.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-198.80%-107.63K
-115.45%-84.64K
-151.13%-212.37K
-107.40%-28.01K
152.11%108.94K
27388600.00%547.77K
58769.21%415.38K
--378.56K
---209.04K
--2.00
---708.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-198.80%-107.63K
-115.45%-84.64K
-151.13%-212.37K
-107.40%-28.01K
152.11%108.94K
27388600.00%547.77K
58769.21%415.38K
--378.56K
---209.04K
--2.00
---708.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-198.80%-107.63K
-115.45%-84.64K
-151.13%-212.37K
-107.40%-28.01K
152.11%108.94K
27388600.00%547.77K
58769.21%415.38K
--378.56K
---209.04K
--2.00
---708.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-361.00%-0.03
-125.92%-0.01
-176.82%-0.03
-109.95%0.00
161.03%0.01
--0.05
49085.71%0.03
--0.03
---0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-361.00%-0.03
-125.92%-0.01
-176.82%-0.03
-109.95%0.00
161.03%0.01
--0.05
49085.71%0.03
--0.03
---0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI