tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-173.28%-989.17K
38.97%-235.11K
-57.12%-486.61K
-27.52%-525.47K
-187.55%-361.96K
-605.15%-385.22K
-206364.00%-309.70K
---412.06K
---125.88K
--76.26K
---150.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-198.80%-107.63K
-115.45%-84.64K
-151.13%-212.37K
-107.40%-28.01K
152.11%108.94K
27388600.00%547.77K
58769.21%415.38K
--378.56K
---209.04K
--2.00
---708.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
--1.00
---1.00
----
----
----
----
--0.00
---7.62K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-221.80%-716.16K
158.91%551.78K
59.90%454.67K
2294.46%231.06K
336.52%587.96K
179.47%213.11K
50859.32%284.35K
--9.65K
--134.69K
--76.26K
--558.00
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--0.00
---118.62K
--76.23K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-73.79%19.57K
-16.70%30.96K
----
289.12%38.91K
397.05%74.66K
148588.00%37.17K
-100.00%0.00
--10.00K
--15.02K
--25.00
--25.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
6.94%-425.15K
-21.34%359.35K
--110.92K
---45.11K
---456.83K
--456.83K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
47.16%-15.03K
-80.72%15.03K
-100.00%0.00
100.00%0.00
---28.45K
--77.97K
--86.00K
---367.05K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-173.28%-989.17K
38.97%-235.11K
-57.12%-486.61K
-27.52%-525.47K
-187.55%-361.96K
-605.15%-385.22K
-206364.00%-309.70K
---412.06K
---125.88K
--76.26K
---150.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.16%-68.22K
23905.71%44.83M
---375.00K
96.95%-375.00K
153.12%43.56M
--186.74K
----
---12.30M
---82.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.16%-68.22K
23905.71%44.83M
---375.00K
96.95%-375.00K
153.12%43.56M
--186.74K
----
---12.30M
---82.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.23%96.00K
-64991.00%-43.88M
---4.00K
-100.08%-10.00K
-149.31%-41.08M
-161.98%-67.41K
-100.00%0.00
--12.19M
--83.31M
--108.77K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-94.00%96.00K
--725.00K
---4.00K
-119.75%-10.00K
918.29%1.60M
----
----
--50.62K
---195.53K
--185.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---44.61M
----
--0.00
---42.68M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--419.25K
--4.56M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
11.57%-67.41K
-100.00%0.00
--11.72M
--78.95M
---76.23K
--25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.23%96.00K
-64991.00%-43.88M
---4.00K
-100.08%-10.00K
-149.31%-41.08M
-161.98%-67.41K
-100.00%0.00
--12.19M
--83.31M
--108.77K
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
348.24%1.35M
12.93%641.31K
71.72%1.51M
72.98%2.42M
43.88%301.97K
2185.17%567.86K
--877.56K
--1.40M
--209.88K
--24.85K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-145.45%-961.39K
367.85%712.22K
-179.50%-865.61K
-75.11%-910.47K
78.12%2.12M
-243.71%-265.90K
-1346.26%-309.70K
---519.93K
--1.19M
--185.03K
--24.85K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.78%392.14K
348.24%1.35M
12.93%641.31K
71.72%1.51M
72.98%2.42M
43.88%301.97K
2185.17%567.86K
--877.56K
--1.40M
--209.88K
--24.85K
Dòng tiền tự do
-173.28%-989.17K
38.97%-235.11K
---486.61K
-27.52%-525.47K
-187.55%-361.96K
---385.22K
----
---412.06K
---125.88K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI