tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
278.10%1.19K
280.95%1.20K
--1.20K
341.59%1.39K
0.00%315.00
--315.00
--315.00
--315.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
278.10%1.19K
280.95%1.20K
--1.20K
341.59%1.39K
0.00%315.00
--315.00
--315.00
--315.00
Chi phí trả trước
--51.85K
--120.75K
--128.91K
--308.56K
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
20.92%938.14K
--917.86K
--836.34K
--775.83K
Tổng tài sản ngắn hạn
-94.35%53.04K
-86.72%121.95K
--130.11K
-62.95%309.95K
20.91%938.45K
--918.18K
--836.65K
--776.15K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--72.56M
--71.63M
--70.71M
--69.79M
----
----
----
----
Tổng tài sản
7637.21%72.61M
7714.16%71.75M
--70.84M
8279.19%70.10M
20.91%938.45K
--918.18K
--836.65K
--776.15K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
67.39%136.90K
19.89%143.55K
--134.68K
9.28%114.77K
14.18%81.78K
--119.73K
--105.03K
--71.62K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--224.93K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--224.93K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-47.19%572.18K
-52.82%493.84K
--344.79K
-75.32%225.43K
39.00%1.08M
--1.05M
--913.31K
--779.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
175.68%2.99M
177.90%2.91M
--2.76M
189.11%2.64M
39.00%1.08M
--1.05M
--913.31K
--779.53K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--208.00
--35.00
--35.00
--35.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-1922.26%-2.93M
-2068.34%-2.79M
---2.63M
-2940.18%-2.33M
-4192.99%-145.10K
---128.53K
---76.66K
---3.38K
Vốn dự trữ
----
0.00%-173.00
---173.00
0.00%-173.00
5.98%-173.00
---173.00
---173.00
---184.00
Tổng vốn chủ sở hữu
48081.77%69.62M
53659.56%68.84M
--68.08M
88108.24%67.46M
-4192.99%-145.10K
---128.53K
---76.66K
---3.38K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI